Kết quả Lechia Gdansk vs Puszcza Niepolomice, 18h15 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 22

  • Lechia Gdansk vs Puszcza Niepolomice: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Piotr Mrozinski
  • 18'
    0-1
    goal Piotr Mrozinski (Assist:German Barkovskiy)
  • 26'
    Elias Olsson
    0-1
  • 30'
    0-1
    Artur Craciun
  • 32'
    Rifet Kapic
    0-1
  • 46'
    0-1
     Ioan-Calin Revenco
     Piotr Mrozinski
  • 47'
    0-1
    Ioan-Calin Revenco
  • 61'
    0-2
    goal Artur Craciun
  • 67'
    Anton Tsarenko  
    Maksym Khlan  
    0-2
  • 69'
    0-2
     Michal Siplak
     Mateusz Cholewiak
  • 83'
    0-2
     Michalis Kosidis
     German Barkovskiy
  • 83'
    Kacper Sezonienko  
    Bogdan Vyunnik  
    0-2
  • 84'
    0-2
     Antoni Klimek
     Georgi Zhukov
  • Lechia Gdansk vs Puszcza Niepolomice: Đội hình chính và dự bị

  • Lechia Gdansk4-4-2
    1
    Szymon Weirauch
    23
    Milosz Kalahur
    3
    Elias Olsson
    44
    Bujar Pllana
    11
    Dominik Pila
    30
    Maksym Khlan
    99
    Tomasz Neugebauer
    8
    Rifet Kapic
    7
    Camilo Mena
    9
    Bogdan Vyunnik
    89
    Tomas Bobcek
    63
    German Barkovskiy
    11
    Mateusz Cholewiak
    88
    Georgi Zhukov
    33
    Dawid Abramowicz
    6
    Jani Atanasov
    14
    Jakob Serafin
    22
    Artur Craciun
    4
    Dawid Szymonowicz
    3
    Roman Yakuba
    8
    Piotr Mrozinski
    1
    Kewin Komar
    Puszcza Niepolomice4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Andrei Chindris
    16Louis D Arrigo
    21Michal Glogowski
    94Loup Diwan Gueho
    29Bohdan Sarnavskyi
    79Kacper Sezonienko
    17Anton Tsarenko
    6Kalle Wendt
    33Tomasz Wojtowicz
    Jakov Blagaic 24
    Antoni Klimek 7
    Michalis Kosidis 35
    Michal Perchel 31
    Ioan-Calin Revenco 67
    Michal Siplak 18
    Lukasz Solowiej 27
    Jakub Stec 19
    Mateusz Stepien 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomasz Tulacz
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Lechia Gdansk vs Puszcza Niepolomice: Số liệu thống kê

  • Lechia Gdansk
    Puszcza Niepolomice
  • 8
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 407
    Số đường chuyền
    227
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    60%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    20
  •  
     
  • 26
    Long pass
    21
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 24 16 2 6 46 19 27 50 T B B T T T
2 Rakow Czestochowa 24 14 7 3 34 14 20 49 H B T T T T
3 Jagiellonia Bialystok 24 14 6 4 45 29 16 48 T B T H T T
4 Pogon Szczecin 24 12 4 8 36 26 10 40 T T T T B H
5 Legia Warszawa 23 11 6 6 43 29 14 39 T H B T B T
6 Cracovia Krakow 24 10 8 6 42 34 8 38 H H H H T B
7 Gornik Zabrze 24 11 4 9 32 29 3 37 H B T B B T
8 Motor Lublin 23 10 5 8 32 37 -5 35 H H B B T T
9 GKS Katowice 24 9 6 9 33 30 3 33 T T H B B T
10 Piast Gliwice 24 8 9 7 25 24 1 33 T T H H T B
11 Korona Kielce 24 8 8 8 23 30 -7 32 H T H T T T
12 Radomiak Radom 24 8 4 12 32 38 -6 28 B H B T H T
13 Widzew lodz 24 7 6 11 27 39 -12 27 B H B B H B
14 Stal Mielec 24 6 5 13 25 34 -9 23 B T B H B B
15 Puszcza Niepolomice 24 5 7 12 22 34 -12 22 H B B T B B
16 Zaglebie Lubin 24 6 4 14 20 37 -17 22 B T B B B B
17 Lechia Gdansk 24 5 6 13 25 42 -17 21 H T T B B B
18 Slask Wroclaw 24 2 9 13 21 38 -17 15 B H T B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation