Kết quả Lafnitz vs Trenkwalder Admira Wacker, 00h00 ngày 01/03
Kết quả Lafnitz vs Trenkwalder Admira Wacker
Đối đầu Lafnitz vs Trenkwalder Admira Wacker
Phong độ Lafnitz gần đây
Phong độ Trenkwalder Admira Wacker gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.98-0.75
0.86O 2.75
0.83U 2.75
0.811
4.80X
3.902
1.53Hiệp 1+0.25
1.01-0.25
0.83O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lafnitz vs Trenkwalder Admira Wacker
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 18
-
Lafnitz vs Trenkwalder Admira Wacker: Diễn biến chính
-
43'Andreas Radics (Assist:Luca Butkovic)1-0
-
66'1-1
Deni Alar
-
71'1-1Felix Holzhacker
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Lafnitz vs Trenkwalder Admira Wacker: Số liệu thống kê
-
LafnitzTrenkwalder Admira Wacker
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
15Sút Phạt24
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
7Việt vị1
-
-
14Cứu thua7
-
-
89Pha tấn công91
-
-
54Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 18 | 13 | 3 | 2 | 30 | 13 | 17 | 42 | T T H T T H |
2 | SV Ried | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 12 | 22 | 41 | T T T T T T |
3 | First Wien 1894 | 18 | 11 | 1 | 6 | 35 | 26 | 9 | 34 | T T B T B T |
4 | Rapid Vienna (Youth) | 18 | 9 | 3 | 6 | 36 | 26 | 10 | 30 | H B T T B T |
5 | St.Polten | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 16 | 8 | 29 | T T T T T H |
6 | SC Bregenz | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 24 | 6 | 29 | H B B T T B |
7 | SKU Amstetten | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 23 | 5 | 27 | T B T B B H |
8 | Kapfenberg | 17 | 8 | 2 | 7 | 22 | 27 | -5 | 26 | B H T B B H |
9 | Sturm Graz (Youth) | 17 | 6 | 6 | 5 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B T H B T |
10 | FC Liefering | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 26 | -4 | 22 | T H B B B T |
11 | ASK Voitsberg | 18 | 6 | 2 | 10 | 20 | 24 | -4 | 20 | B T T T T B |
12 | Austria Lustenau | 18 | 3 | 10 | 5 | 13 | 17 | -4 | 19 | B H B H B B |
13 | Floridsdorfer AC | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 24 | -7 | 17 | T B H B H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 18 | 2 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 12 | H H B B T B |
15 | SV Horn | 18 | 3 | 3 | 12 | 21 | 46 | -25 | 12 | B B H B B T |
16 | Lafnitz | 18 | 2 | 4 | 12 | 22 | 45 | -23 | 10 | B B B H B H |
Upgrade Team
Championship Playoff