Kết quả Koninklijke HFC vs De Treffers, 20h10 ngày 15/02
Kết quả Koninklijke HFC vs De Treffers
Đối đầu Koninklijke HFC vs De Treffers
Phong độ Koninklijke HFC gần đây
Phong độ De Treffers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202520:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.76O 2
0.81U 2
1.011
2.30X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.85-0
0.99O 0.75
1.00U 0.75
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Koninklijke HFC vs De Treffers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 23
-
Koninklijke HFC vs De Treffers: Diễn biến chính
-
22'Koen Tros0-0
-
38'0-1
Tim Waterink (Assist:Jorn van Hedel)
-
42'0-2
Jordi Altena (Assist:Tim Waterink)
-
64'0-3
Pim Lukassen (Assist:Willem den Dekker)
-
76'Rabbi Mwenda0-3
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Koninklijke HFC vs De Treffers: Số liệu thống kê
-
Koninklijke HFCDe Treffers
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
88Pha tấn công87
-
-
42Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 26 | 19 | 4 | 3 | 67 | 26 | 41 | 61 | T T T T T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 27 | 16 | 6 | 5 | 60 | 28 | 32 | 54 | B T B T B T |
3 | AFC | 27 | 16 | 4 | 7 | 56 | 33 | 23 | 52 | H T T B T T |
4 | Katwijk | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 32 | 16 | 52 | T H T T B H |
5 | Spakenburg | 27 | 13 | 6 | 8 | 55 | 34 | 21 | 45 | B T B T H B |
6 | GVVV Veenendaal | 27 | 13 | 5 | 9 | 50 | 42 | 8 | 44 | B B H B H T |
7 | Almere City Youth | 27 | 12 | 7 | 8 | 67 | 45 | 22 | 43 | T T T T T T |
8 | Barendrecht | 27 | 11 | 6 | 10 | 46 | 46 | 0 | 39 | H B H T H B |
9 | HHC Hardenberg | 27 | 12 | 3 | 12 | 36 | 39 | -3 | 39 | T B T B H B |
10 | De Treffers | 26 | 11 | 6 | 9 | 46 | 52 | -6 | 39 | B T H B T T |
11 | Koninklijke HFC | 27 | 8 | 10 | 9 | 26 | 31 | -5 | 34 | H B H B T B |
12 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 27 | 11 | 1 | 15 | 47 | 57 | -10 | 34 | B H T T B T |
13 | RKAV Volendam | 27 | 9 | 5 | 13 | 49 | 59 | -10 | 32 | B B B T B T |
14 | ACV Assen | 27 | 9 | 5 | 13 | 31 | 46 | -15 | 32 | T B T B B B |
15 | Noordwijk | 27 | 6 | 8 | 13 | 48 | 56 | -8 | 26 | T T B H T H |
16 | Excelsior Maassluis | 27 | 6 | 6 | 15 | 21 | 42 | -21 | 24 | T B B H B B |
17 | Scheveningen | 27 | 4 | 3 | 20 | 19 | 55 | -36 | 15 | B T B B B B |
18 | ADO '20 | 27 | 3 | 4 | 20 | 23 | 72 | -49 | 13 | H B B B T B |