Kết quả Khimki vs FK Nizhny Novgorod, 20h30 ngày 29/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 22

  • Khimki vs FK Nizhny Novgorod: Diễn biến chính

  • 22'
    Lucas Gabriel Vera goal 
    1-0
  • 28'
    Stefan Melentijevic  
    Giorgi Djikia  
    1-0
  • 39'
    1-0
     Sven Karic
     Mamadou Maiga
  • 46'
    1-0
     Valeri Tsarukyan
     Vyacheslav Grulev
  • 48'
    Aleksandr Rudenko
    1-0
  • 54'
    Allexandre Corredera Alardi
    1-0
  • 55'
    1-0
    Aleksandr Ektov
  • 63'
    1-0
     Nikita Ermakov
     Juan Camilo Castillo Andrade
  • 63'
    1-0
     Konstantin Maradishvili
     Stanislav Magkeev
  • 66'
    Boni Amian  
    Allexandre Corredera Alardi  
    1-0
  • 66'
    Reziuan Mirzov  
    Aleksandr Rudenko  
    1-0
  • 73'
    1-0
    Nikita Kakkoev
  • 77'
    1-0
     Kirill Gotsuk
     Nikita Kakkoev
  • 83'
    Butta Magomedov  
    Ilya Berkovskiy  
    1-0
  • 83'
    Kirill Kaplenko  
    Zelimkhan Bakaev  
    1-0
  • 86'
    Butta Magomedov (Assist:Reziuan Mirzov) goal 
    2-0
  • Khimki vs FK Nizhny Novgorod: Đội hình chính và dự bị

  • Khimki4-2-3-1
    87
    Nikita Kokarev
    5
    Danil Stepano
    25
    Aleksandr Filin
    14
    Giorgi Djikia
    2
    Petar Golubovic
    32
    Lucas Gabriel Vera
    77
    Allexandre Corredera Alardi
    9
    Aleksandr Rudenko
    18
    Zelimkhan Bakaev
    17
    Ilya Berkovskiy
    91
    Anton Zabolotnyi
    96
    Aleksandr Koksharov
    20
    Juan Boselli
    8
    Mamadou Maiga
    27
    Vyacheslav Grulev
    22
    Nikita Kakkoev
    29
    Luka Ticic
    15
    Aleksandr Ektov
    2
    Viktor Aleksandrov
    99
    Stanislav Magkeev
    23
    Juan Camilo Castillo Andrade
    30
    Nikita Medvedev
    FK Nizhny Novgorod4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 55Kirill Kaplenko
    97Butta Magomedov
    11Reziuan Mirzov
    6Stefan Melentijevic
    29Boni Amian
    96Igor Obukhov
    7Ilya Sadygov
    47Rasul Guseynov
    98Oleg Trofimov
    Valeri Tsarukyan 80
    Nikita Ermakov 19
    Kirill Gotsuk 24
    Konstantin Maradishvili 5
    Sven Karic 25
    Alexander Troshechkin 10
    Vadim Lukyanov 1
    Vladislav Karapuzov 7
    Yaroslav Krashevskiy 16
    Thiago Vecino Berriel 9
    Maksim Shnaptsev 70
    Konstantin Melentyev 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stanislav Cherchesov
    Sergey Yuran
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Khimki vs FK Nizhny Novgorod: Số liệu thống kê

  • Khimki
    FK Nizhny Novgorod
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 318
    Số đường chuyền
    347
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 53
    Đánh đầu
    47
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 14
    Long pass
    13
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 22 14 7 1 44 13 31 49 B H H T T T
2 Zenit St. Petersburg 22 14 4 4 44 14 30 46 B B H T B T
3 Spartak Moscow 22 13 5 4 41 17 24 44 T T T B T H
4 Dynamo Moscow 22 12 6 4 48 24 24 42 H T H T B T
5 CSKA Moscow 22 12 5 5 33 15 18 41 H T H T T T
6 Lokomotiv Moscow 22 12 4 6 38 34 4 40 B H H H T B
7 Rostov FK 22 9 6 7 35 33 2 33 T T H T B T
8 Rubin Kazan 22 9 5 8 29 33 -4 32 H T B T T B
9 Akron Togliatti 22 7 4 11 28 41 -13 25 T T B T B B
10 Khimki 22 5 8 9 26 37 -11 23 T B T B H T
11 Krylya Sovetov 22 6 4 12 25 37 -12 22 T B H B B T
12 FK Makhachkala 22 4 9 9 16 24 -8 21 H B H B T B
13 Terek Grozny 22 3 10 9 20 35 -15 19 H T T H H H
14 FK Nizhny Novgorod 22 5 4 13 17 41 -24 19 B B T B B B
15 Fakel 22 2 8 12 11 34 -23 14 H B B B B B
16 Gazovik Orenburg 22 2 5 15 19 42 -23 11 B B B B T B

Relegation Play-offs Relegation