Kết quả Khimki vs FK Nizhny Novgorod, 20h30 ngày 29/03
Kết quả Khimki vs FK Nizhny Novgorod
Đối đầu Khimki vs FK Nizhny Novgorod
Phong độ Khimki gần đây
Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.97O 2.5
0.99U 2.5
0.811
2.20X
3.132
2.90Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.66O 1
1.01U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Khimki vs FK Nizhny Novgorod
-
Sân vận động: Khimki Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 22
-
Khimki vs FK Nizhny Novgorod: Diễn biến chính
-
22'Lucas Gabriel Vera1-0
-
28'Stefan Melentijevic
Giorgi Djikia1-0 -
39'1-0Sven Karic
Mamadou Maiga -
46'1-0Valeri Tsarukyan
Vyacheslav Grulev -
48'Aleksandr Rudenko1-0
-
54'Allexandre Corredera Alardi1-0
-
55'1-0Aleksandr Ektov
-
63'1-0Nikita Ermakov
Juan Camilo Castillo Andrade -
63'1-0Konstantin Maradishvili
Stanislav Magkeev -
66'Boni Amian
Allexandre Corredera Alardi1-0 -
66'Reziuan Mirzov
Aleksandr Rudenko1-0 -
73'1-0Nikita Kakkoev
-
77'1-0Kirill Gotsuk
Nikita Kakkoev -
83'Butta Magomedov
Ilya Berkovskiy1-0 -
83'Kirill Kaplenko
Zelimkhan Bakaev1-0 -
86'Butta Magomedov (Assist:Reziuan Mirzov)2-0
-
Khimki vs FK Nizhny Novgorod: Đội hình chính và dự bị
-
Khimki4-2-3-187Nikita Kokarev5Danil Stepano25Aleksandr Filin14Giorgi Djikia2Petar Golubovic32Lucas Gabriel Vera77Allexandre Corredera Alardi9Aleksandr Rudenko18Zelimkhan Bakaev17Ilya Berkovskiy91Anton Zabolotnyi96Aleksandr Koksharov20Juan Boselli8Mamadou Maiga27Vyacheslav Grulev22Nikita Kakkoev29Luka Ticic15Aleksandr Ektov2Viktor Aleksandrov99Stanislav Magkeev23Juan Camilo Castillo Andrade30Nikita Medvedev
- Đội hình dự bị
-
55Kirill Kaplenko97Butta Magomedov11Reziuan Mirzov6Stefan Melentijevic29Boni Amian96Igor Obukhov7Ilya Sadygov47Rasul Guseynov98Oleg TrofimovValeri Tsarukyan 80Nikita Ermakov 19Kirill Gotsuk 24Konstantin Maradishvili 5Sven Karic 25Alexander Troshechkin 10Vadim Lukyanov 1Vladislav Karapuzov 7Yaroslav Krashevskiy 16Thiago Vecino Berriel 9Maksim Shnaptsev 70Konstantin Melentyev 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stanislav CherchesovSergey Yuran
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Khimki vs FK Nizhny Novgorod: Số liệu thống kê
-
KhimkiFK Nizhny Novgorod
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút3
-
-
19Sút Phạt15
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
318Số đường chuyền347
-
-
70%Chuyền chính xác73%
-
-
15Phạm lỗi19
-
-
3Việt vị2
-
-
53Đánh đầu47
-
-
30Đánh đầu thành công20
-
-
5Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công6
-
-
1Đánh chặn8
-
-
16Ném biên21
-
-
20Cản phá thành công6
-
-
9Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
14Long pass13
-
-
78Pha tấn công85
-
-
44Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 22 | 14 | 7 | 1 | 44 | 13 | 31 | 49 | B H H T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 22 | 14 | 4 | 4 | 44 | 14 | 30 | 46 | B B H T B T |
3 | Spartak Moscow | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 17 | 24 | 44 | T T T B T H |
4 | Dynamo Moscow | 22 | 12 | 6 | 4 | 48 | 24 | 24 | 42 | H T H T B T |
5 | CSKA Moscow | 22 | 12 | 5 | 5 | 33 | 15 | 18 | 41 | H T H T T T |
6 | Lokomotiv Moscow | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 34 | 4 | 40 | B H H H T B |
7 | Rostov FK | 22 | 9 | 6 | 7 | 35 | 33 | 2 | 33 | T T H T B T |
8 | Rubin Kazan | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 33 | -4 | 32 | H T B T T B |
9 | Akron Togliatti | 22 | 7 | 4 | 11 | 28 | 41 | -13 | 25 | T T B T B B |
10 | Khimki | 22 | 5 | 8 | 9 | 26 | 37 | -11 | 23 | T B T B H T |
11 | Krylya Sovetov | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 37 | -12 | 22 | T B H B B T |
12 | FK Makhachkala | 22 | 4 | 9 | 9 | 16 | 24 | -8 | 21 | H B H B T B |
13 | Terek Grozny | 22 | 3 | 10 | 9 | 20 | 35 | -15 | 19 | H T T H H H |
14 | FK Nizhny Novgorod | 22 | 5 | 4 | 13 | 17 | 41 | -24 | 19 | B B T B B B |
15 | Fakel | 22 | 2 | 8 | 12 | 11 | 34 | -23 | 14 | H B B B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 22 | 2 | 5 | 15 | 19 | 42 | -23 | 11 | B B B B T B |
Relegation Play-offs
Relegation