Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Radomiak Radom, 20h45 ngày 02/02
Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Radomiak Radom
Đối đầu Jagiellonia Bialystok vs Radomiak Radom
Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây
Phong độ Radomiak Radom gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202520:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.88O 3
1.06U 3
0.781
1.73X
3.752
4.20Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.95O 1.25
1.08U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Radomiak Radom
-
Sân vận động: Stadion w Białymstoku
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 5 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 19
-
Jagiellonia Bialystok vs Radomiak Radom: Diễn biến chính
-
4'Miki Villar (Assist:Jesus Imaz Balleste)1-0
-
7'Afimico Pululu (Assist:Kristoffer Normann Hansen)2-0
-
10'Jesus Imaz Balleste (Assist:Miki Villar)3-0
-
33'Afimico Pululu (Assist:Michal Sacek)4-0
-
41'4-0Zie Mohamed Ouattara
-
45'Jesus Imaz Balleste (Assist:Jaroslaw Kubicki)5-0
-
58'5-0Capita
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa -
58'5-0Bruno Jordao
Roberto Alves -
58'5-0Abdoul Tapsoba
Pedro Henrique Perotti -
61'Darko Churlinov
Kristoffer Normann Hansen5-0 -
62'Enzo Ebosse
Joao Moutinho5-0 -
63'Mateusz Skrzypczak5-0
-
71'Oskar Pietuszewski
Miki Villar5-0 -
71'Tomas Costa Silva
Jaroslaw Kubicki5-0 -
71'Mohamed Lamine Diaby
Afimico Pululu5-0 -
75'5-0Francisco Ramos
Christos Donis -
75'5-0Paulius Golubickas
Rafal Wolski
-
Jagiellonia Bialystok vs Radomiak Radom: Đội hình chính và dự bị
-
Jagiellonia Bialystok4-2-3-150Slawomir Abramowicz44Joao Moutinho72Mateusz Skrzypczak3Dusan Stojinovic16Michal Sacek31Leon Maximilian Flach14Jaroslaw Kubicki20Miki Villar11Jesus Imaz Balleste99Kristoffer Normann Hansen10Afimico Pululu7Pedro Henrique Perotti13Jan Grzesik27Rafal Wolski19Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa77Christos Donis10Roberto Alves24Zie Mohamed Ouattara25Marco Burch4Rahil Mammadov23Paulo Henrique Rodrigues Cabral1Maciej Kikolski
- Đội hình dự bị
-
21Darko Churlinov82Tomas Costa Silva9Mohamed Lamine Diaby23Enzo Ebosse29Marcin Listkowski80Oskar Pietuszewski5Cezary Polak6Taras Romanczuk1Maksymilian StryjekCapita 11Paulius Golubickas 8Damian Jakubik 14Bruno Jordao 6Michal Kaput 28Steve Kingue 74Wiktor Koptas 44Francisco Ramos 88Abdoul Tapsoba 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej StolarczykMariusz Lewandowski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Jagiellonia Bialystok vs Radomiak Radom: Số liệu thống kê
-
Jagiellonia BialystokRadomiak Radom
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
17Sút Phạt14
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
508Số đường chuyền280
-
-
87%Chuyền chính xác75%
-
-
14Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị3
-
-
3Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
9Đánh chặn5
-
-
13Ném biên14
-
-
1Woodwork1
-
-
11Thử thách9
-
-
14Long pass23
-
-
66Pha tấn công53
-
-
77Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 21 | 13 | 2 | 6 | 37 | 17 | 20 | 41 | T H B T B B |
2 | Jagiellonia Bialystok | 21 | 12 | 5 | 4 | 41 | 27 | 14 | 41 | H H H T B T |
3 | Rakow Czestochowa | 21 | 11 | 7 | 3 | 27 | 13 | 14 | 40 | H T H H B T |
4 | Legia Warszawa | 21 | 10 | 6 | 5 | 39 | 25 | 14 | 36 | T H T H B T |
5 | Pogon Szczecin | 21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 22 | 9 | 36 | T H H T T T |
6 | Cracovia Krakow | 21 | 9 | 7 | 5 | 38 | 30 | 8 | 34 | B H H H H H |
7 | Gornik Zabrze | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 26 | 4 | 34 | T T T H B T |
8 | GKS Katowice | 21 | 8 | 6 | 7 | 30 | 26 | 4 | 30 | B T H T T H |
9 | Piast Gliwice | 21 | 7 | 8 | 6 | 22 | 19 | 3 | 29 | B H H T T H |
10 | Motor Lublin | 21 | 8 | 5 | 8 | 28 | 35 | -7 | 29 | T T H H B B |
11 | Widzew lodz | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 33 | -7 | 26 | B B T B H B |
12 | Korona Kielce | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 29 | -11 | 23 | H B H H T H |
13 | Stal Mielec | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 28 | -6 | 22 | T H B B T B |
14 | Zaglebie Lubin | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 22 | B H B B T B |
15 | Radomiak Radom | 21 | 6 | 3 | 12 | 26 | 35 | -9 | 21 | B H T B H B |
16 | Lechia Gdansk | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 35 | -12 | 21 | B B T H T T |
17 | Puszcza Niepolomice | 21 | 4 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 19 | T T H H B B |
18 | Slask Wroclaw | 21 | 2 | 8 | 11 | 19 | 32 | -13 | 14 | B B B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation