Kết quả Helmond Sport vs Vitesse Arnhem, 02h00 ngày 22/02
Kết quả Helmond Sport vs Vitesse Arnhem
Đối đầu Helmond Sport vs Vitesse Arnhem
Phong độ Helmond Sport gần đây
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.94O 2.75
0.83U 2.75
1.011
2.05X
3.502
2.87Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.68O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Helmond Sport vs Vitesse Arnhem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 27
-
Helmond Sport vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính
-
8'Mohammed Amin Doudah1-0
-
33'Anthony van den Hurk (Assist:Lennerd Daneels)2-0
-
36'Tarik Essakkati2-0
-
44'2-0Mees Kreekels
-
53'Jonas Scholz2-0
-
54'2-0Tomislav Gudelj
Loek Postma -
54'2-0Enzo Cornelisse
Jim Koller -
62'Theo Golliard (Assist:Mohammed Amin Doudah)3-0
-
63'Justin Ogenia
Theo Golliard3-0 -
63'Helgi Ingason
Tarik Essakkati3-0 -
63'3-0Theodosis Macheras
-
72'Axl Van Himbeeck
Mohammed Amin Doudah3-0 -
73'3-0Simon van Duivenbooden
Theodosis Macheras -
73'3-0Dillon Hoogewerf
Angelos Tsingaras -
73'3-0Andy Visser
Bas Huisman -
86'Sam Bisselink
Anthony van den Hurk3-0 -
86'Enrik Ostrc
Alen Dizdarevic3-0 -
90'3-0Andy Visser
-
90'3-0Gyan de Regt
-
90'Lennerd Daneels3-0
-
90'Amir Absalem3-0
-
Helmond Sport vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị
-
Helmond Sport4-3-31Wouter van der Steen27Amir Absalem5Jonas Scholz4Redouane Halhal41Sem Dekkers47Mohammed Amin Doudah22Alen Dizdarevic10Theo Golliard32Tarik Essakkati39Anthony van den Hurk11Lennerd Daneels7Gyan de Regt35Bas Huisman17Theodosis Macheras18Jim Koller37Angelos Tsingaras20Irakli Yegoian22Mats Egbring3Giovanni Van Zwam6Loek Postma2Mees Kreekels23Mikki van Sas
- Đội hình dự bị
-
23Kevin Aben7Sam Bisselink21Tom Hendriks19Helgi Ingason12Justin Ogenia8Enrik Ostrc52Axl Van Himbeeck17Bryan Van Hove29Onesime Zimuangana33Lars ZonneveldJustin Bakker 5Tom Bramel 16Enzo Cornelisse 8Tomislav Gudelj 98Dillon Hoogewerf 11Sep van der Heijden 30Roan van der Plaat 24Simon van Duivenbooden 9Andy Visser 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bob PeetersPhilippe Cocu
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Helmond Sport vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê
-
Helmond SportVitesse Arnhem
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút3
-
-
15Sút Phạt18
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
368Số đường chuyền355
-
-
78%Chuyền chính xác78%
-
-
18Phạm lỗi15
-
-
6Việt vị2
-
-
3Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công10
-
-
9Đánh chặn11
-
-
19Ném biên15
-
-
11Thử thách10
-
-
39Long pass31
-
-
95Pha tấn công103
-
-
51Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 27 | 17 | 4 | 6 | 60 | 34 | 26 | 55 | T T B B T T |
2 | Excelsior SBV | 27 | 14 | 7 | 6 | 48 | 29 | 19 | 49 | B T B B H T |
3 | Dordrecht | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 33 | 12 | 47 | B H T H T T |
4 | ADO Den Haag | 26 | 13 | 7 | 6 | 43 | 30 | 13 | 46 | T B T T T T |
5 | SC Cambuur | 26 | 14 | 3 | 9 | 39 | 26 | 13 | 45 | T T B T T H |
6 | De Graafschap | 27 | 12 | 7 | 8 | 54 | 39 | 15 | 43 | T H B T B T |
7 | Den Bosch | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | T T T B B H |
8 | Helmond Sport | 26 | 11 | 6 | 9 | 37 | 37 | 0 | 39 | B T H B H T |
9 | SC Telstar | 27 | 10 | 8 | 9 | 44 | 35 | 9 | 38 | B T B T T B |
10 | Emmen | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 36 | 6 | 38 | B B T B B T |
11 | Roda JC | 27 | 10 | 8 | 9 | 37 | 36 | 1 | 38 | B T B H B H |
12 | FC Eindhoven | 26 | 10 | 5 | 11 | 39 | 43 | -4 | 35 | B T T B T B |
13 | MVV Maastricht | 26 | 8 | 9 | 9 | 41 | 38 | 3 | 33 | B T B T H T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 26 | 8 | 6 | 12 | 44 | 50 | -6 | 30 | T H B T H B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 33 | -2 | 27 | T B T B T B |
16 | FC Oss | 27 | 6 | 9 | 12 | 19 | 45 | -26 | 27 | B B H B H B |
17 | VVV Venlo | 26 | 7 | 5 | 14 | 26 | 44 | -18 | 26 | T T T B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 25 | 6 | 3 | 16 | 37 | 54 | -17 | 21 | T B B B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 27 | 7 | 7 | 13 | 36 | 60 | -24 | 1 | B B T T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs