Kết quả Grasshopper vs Servette, 22h30 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 24

  • Grasshopper vs Servette: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
     Enzo Crivelli
     Alexis Antunes
  • 27'
    0-0
    Joel Mall
  • 28'
    Tsiy William Ndenge goal 
    1-0
  • 39'
    Nestory Irankunda
    1-0
  • 46'
    1-0
     Theo Magnin
     Gael Ondoua
  • 46'
    1-0
     Tiemoko Ouattara
     Alioune Ndoye
  • 55'
    1-0
     Jérémy Guillemenot
     Dereck Kutesa
  • 64'
    Tsiy William Ndenge
    1-0
  • 64'
    1-0
    Enzo Crivelli
  • 74'
    1-0
    Theo Magnin
  • 76'
    1-1
    goal Miroslav Stevanovic (Assist:Tiemoko Ouattara)
  • 79'
    1-2
    goal Steve Rouiller (Assist:Keigo Tsunemoto)
  • 80'
    Tugra Turhan  
    Nikolas Muci  
    1-2
  • 80'
    Tomas Veron Lupi  
    Nestory Irankunda  
    1-2
  • 80'
    Adama Bojang  
    Evans Maurin  
    1-2
  • 89'
    Sonny Kittel  
    Tim Meyer  
    1-2
  • 89'
    Pascal Schurpf  
    Amir Abrashi  
    1-2
  • Grasshopper vs Servette: Đội hình chính và dự bị

  • Grasshopper4-4-2
    71
    Justin Hammel
    16
    Noah Persson
    15
    Ayumu Seko
    26
    Maksim Paskotsi
    22
    Benno Schmitz
    20
    Evans Maurin
    7
    Tsiy William Ndenge
    6
    Amir Abrashi
    66
    Nestory Irankunda
    9
    Nikolas Muci
    53
    Tim Meyer
    24
    Alioune Ndoye
    9
    Miroslav Stevanovic
    10
    Alexis Antunes
    17
    Dereck Kutesa
    29
    Joseph Nonge Boende
    5
    Gael Ondoua
    3
    Keigo Tsunemoto
    25
    Kasim Adams
    4
    Steve Rouiller
    18
    Bradley Mazikou
    1
    Joel Mall
    Servette4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Dirk Abels
    25Adama Bojang
    4Grayson Dettoni
    14Hassane Imourane
    8Sonny Kittel
    29Manuel Kuttin
    11Pascal Schurpf
    59Tugra Turhan
    17Tomas Veron Lupi
    Anthony Baron 6
    Victory Beniangba 7
    Leo Besson 44
    Enzo Crivelli 27
    Jérémy Guillemenot 21
    Theo Magnin 20
    Tiemoko Ouattara 31
    Loun Srdanovic 34
    Keyan Varela 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giorgio Contini
    Alain Geiger
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Grasshopper vs Servette: Số liệu thống kê

  • Grasshopper
    Servette
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 420
    Số đường chuyền
    360
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 37
    Long pass
    29
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Basel 26 13 6 7 55 28 27 45 T T B H H T
2 Servette 26 12 9 5 42 35 7 45 H H T T T T
3 Luzern 26 12 7 7 46 40 6 43 T B T B T H
4 Lugano 26 12 6 8 42 37 5 42 T B H T B B
5 FC Zurich 26 11 6 9 35 34 1 39 B T B B T T
6 Lausanne Sports 26 10 7 9 43 34 9 37 B H T H H B
7 Young Boys 26 10 7 9 39 34 5 37 T T T B T B
8 St. Gallen 26 9 9 8 39 37 2 36 B T T B H B
9 FC Sion 26 8 6 12 35 42 -7 30 B H B T B B
10 Grasshopper 26 5 11 10 26 35 -9 26 H H H B H T
11 Yverdon 26 6 7 13 25 43 -18 25 T B B T B H
12 Winterthur 26 5 5 16 26 54 -28 20 B B B T B T

Title Play-offs Relegation Play-offs