Kết quả FK Van Charentsavan vs FC West Armenia, 18h00 ngày 16/03
Kết quả FK Van Charentsavan vs FC West Armenia
Đối đầu FK Van Charentsavan vs FC West Armenia
Phong độ FK Van Charentsavan gần đây
Phong độ FC West Armenia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.83+1.25
0.87O 2.5
0.50U 2.5
1.451
1.40X
4.502
5.75Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
0.86O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Van Charentsavan vs FC West Armenia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 27
-
FK Van Charentsavan vs FC West Armenia: Diễn biến chính
-
1'Davit Terteryan (Assist:Karen Nalbandyan)1-0
-
11'Julien Bationo1-0
-
45'Izuchukwu Okonkwo (Assist:Farayola Olawale)2-0
-
45'2-0Artur Israelyan
-
58'2-0Artur Kartashyan
-
58'Davit Terteryan2-0
-
68'2-0Vahram Makhsudyan
-
70'Klaidher Macedo2-0
-
76'2-0Yeison Racines
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FK Van Charentsavan vs FC West Armenia: Số liệu thống kê
-
FK Van CharentsavanFC West Armenia
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
1Cứu thua4
-
-
80Pha tấn công61
-
-
68Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 19 | 16 | 1 | 2 | 64 | 10 | 54 | 49 | T T T T T T |
2 | Urartu | 21 | 14 | 2 | 5 | 40 | 20 | 20 | 44 | B T T T T T |
3 | FC Avan Academy | 21 | 13 | 3 | 5 | 44 | 21 | 23 | 42 | H B B T H T |
4 | FC Pyunik | 20 | 13 | 1 | 6 | 39 | 19 | 20 | 40 | B T T B B T |
5 | FK Van Charentsavan | 20 | 10 | 4 | 6 | 38 | 23 | 15 | 34 | B T T H H T |
6 | Shirak | 20 | 7 | 4 | 9 | 15 | 33 | -18 | 25 | T T B B H B |
7 | FC West Armenia | 20 | 7 | 2 | 11 | 21 | 43 | -22 | 23 | B T B B T B |
8 | BKMA | 20 | 6 | 4 | 10 | 30 | 35 | -5 | 22 | T H T B H H |
9 | Ararat Yerevan | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 32 | -14 | 19 | H B H B T H |
10 | Alashkert | 21 | 3 | 5 | 13 | 13 | 39 | -26 | 14 | H B B H B B |
11 | Gandzasar Kapan | 19 | 0 | 2 | 17 | 7 | 54 | -47 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation