Kết quả FC Wil 1900 vs Thun, 20h15 ngày 23/02
Kết quả FC Wil 1900 vs Thun
Đối đầu FC Wil 1900 vs Thun
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
Phong độ Thun gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202520:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.92O 2.5
0.81U 2.5
1.011
2.80X
3.402
2.13Hiệp 1+0
1.16-0
0.70O 1
0.78U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Wil 1900 vs Thun
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 23
-
FC Wil 1900 vs Thun: Diễn biến chính
-
38'0-1
Christopher Ibayi
-
57'0-1Genis Montolio
-
60'0-2
Genis Montolio (Assist:Mathias Tomas)
-
68'Nico Maier (Assist:Kastrijot Ndau)1-2
-
73'1-3
Fabio Fehr
-
90'Simon Geiger (Assist:Felipe Borges)2-3
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
FC Wil 1900 vs Thun: Số liệu thống kê
-
FC Wil 1900Thun
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
14Sút ra ngoài11
-
-
16Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
499Số đường chuyền420
-
-
79%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị3
-
-
2Cứu thua0
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn3
-
-
25Ném biên20
-
-
0Woodwork2
-
-
9Thử thách23
-
-
41Long pass30
-
-
96Pha tấn công94
-
-
45Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 24 | 14 | 5 | 5 | 43 | 26 | 17 | 47 | T T T T T T |
2 | Thun | 24 | 13 | 7 | 4 | 45 | 27 | 18 | 46 | T T T B T H |
3 | Etoile Carouge | 24 | 11 | 6 | 7 | 38 | 32 | 6 | 39 | H B T H H T |
4 | Vaduz | 24 | 8 | 9 | 7 | 31 | 34 | -3 | 33 | B H T H B B |
5 | Stade Ouchy | 24 | 8 | 8 | 8 | 37 | 33 | 4 | 32 | T T B T B T |
6 | Neuchatel Xamax | 24 | 9 | 3 | 12 | 37 | 45 | -8 | 30 | B B B H T H |
7 | FC Wil 1900 | 24 | 7 | 8 | 9 | 34 | 33 | 1 | 29 | H T B T B B |
8 | Bellinzona | 24 | 7 | 8 | 9 | 29 | 32 | -3 | 29 | T B B B H H |
9 | Stade Nyonnais | 24 | 6 | 5 | 13 | 32 | 48 | -16 | 23 | B H B B T H |
10 | Schaffhausen | 24 | 5 | 5 | 14 | 26 | 42 | -16 | 20 | B B T H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation