Kết quả FC West Armenia vs FK Van Charentsavan, 18h00 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 18

  • FC West Armenia vs FK Van Charentsavan: Diễn biến chính

  • 27'
    Alex Junior Christian
    0-0
  • 37'
    0-0
    John Botegi Goal Disallowed
  • 45'
    0-1
    goal Olawale Farayola (Assist:Klaidher Macedo)
  • 60'
    0-1
    David Terteryan
  • 68'
    0-1
    Momo Fanye Toure
  • 89'
    0-2
    goal Jesse Akila (Assist:Olawale Farayola)
  • 90'
    Vahram Makhsudyan
    0-2
  • 90'
    Artur Danielyan
    0-2
  • BXH VĐQG Armenia
  • BXH bóng đá Armenia mới nhất
  • FC West Armenia vs FK Van Charentsavan: Số liệu thống kê

  • FC West Armenia
    FK Van Charentsavan
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Armenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Noah 17 14 1 2 57 10 47 43 T T T T T T
2 Urartu 19 12 2 5 35 19 16 38 T B B T T T
3 FC Pyunik 17 12 1 4 32 13 19 37 T T B B T T
4 FC Avan Academy 18 11 2 5 38 19 19 35 T H T H B B
5 FK Van Charentsavan 17 9 2 6 34 21 13 29 B T T B T T
6 Shirak 17 7 3 7 14 23 -9 24 H T H T T B
7 BKMA 17 6 2 9 29 33 -4 20 B B B T H T
8 FC West Armenia 18 6 2 10 20 41 -21 20 B H B T B B
9 Ararat Yerevan 17 4 3 10 16 31 -15 15 B B H B H B
10 Alashkert 18 3 4 11 12 34 -22 13 B B B H B B
11 Gandzasar Kapan 17 0 2 15 6 49 -43 2 B B B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation