Kết quả FC Oss vs MVV Maastricht, 02h00 ngày 11/01
Kết quả FC Oss vs MVV Maastricht
Đối đầu FC Oss vs MVV Maastricht
Phong độ FC Oss gần đây
Phong độ MVV Maastricht gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202502:00
-
FC Oss1MVV Maastricht 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2.5
0.57U 2.5
1.251
2.37X
3.502
2.45Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 0.5
0.29U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Oss vs MVV Maastricht
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 21
-
FC Oss vs MVV Maastricht: Diễn biến chính
-
9'Joshua Zimmerman (Assist:Giovanni Korte)1-0
-
41'1-0Ozgur Aktas
-
61'1-0Robert Klaasen
Marko Kleinen -
61'1-0Robyn Esajas
Nabil El Basri -
62'Abel William Stensrud
Marcelencio Esajas1-0 -
72'Mauresmo Hinoke
Karim Loukili1-0 -
72'Mart Remans
Joshua Zimmerman1-0 -
74'1-0Ayman Kassimi
Camil Mmaee -
79'Giovanni Korte1-0
-
84'1-0Rayan Buifrahi
Bryan Smeets -
84'1-0Ferre Slegers
Ozgur Aktas -
87'Sven Zitman
Arthur Allemeersch1-0 -
87'Jules Van Bost
Giovanni Korte1-0
-
FC Oss vs MVV Maastricht: Đội hình chính và dự bị
-
FC Oss4-2-3-11Mike Havekotte26Julian Kuijpers4Xander Lambrix2Leonel Miguel20Giovanni Troupee6Mitchell van Rooijen8Marcelencio Esajas75Joshua Zimmerman7Karim Loukili10Giovanni Korte39Arthur Allemeersch9Sven Braken7Camil Mmaee5Bryan Smeets29Ilano Silva Timas31Marko Kleinen6Nabil El Basri32Tim Zeegers3Ozgur Aktas4Wout Coomans34Lars Schenk12Romain Matthys
- Đội hình dự bị
-
21Thomas Cox17Mauresmo Hinoke3Calvin Mac Intosch29Tymen Niekel11Mart Remans27Devin Remie9Abel William Stensrud18Mohamed Sekou Toure5Jules Van Bost14Tom van der Werff16Max van Herk31Sven ZitmanRayan Buifrahi 11Robyn Esajas 21Simon Francis 20Milan Hofland 26Ayman Kassimi 17Robert Klaasen 38Thijs Lambrix 1Andrea Librici 16Saul Penders 14Leny Roland 23Ferre Slegers 10Djairo Tehubijuluw 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruud BroodMaurice Verberne
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Oss vs MVV Maastricht: Số liệu thống kê
-
FC OssMVV Maastricht
-
6Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài16
-
-
3Cản sút2
-
-
13Sút Phạt14
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
309Số đường chuyền479
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
3Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công20
-
-
4Đánh chặn3
-
-
2Woodwork0
-
-
7Thử thách11
-
-
127Pha tấn công161
-
-
75Tấn công nguy hiểm120
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 46 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | Dordrecht | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | T T T H B H |
4 | SC Cambuur | 21 | 11 | 2 | 8 | 29 | 19 | 10 | 35 | B H T T B T |
5 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
6 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
7 | Roda JC | 21 | 9 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 33 | T H T B B T |
8 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
9 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
10 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
11 | SC Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | H B T B T B |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
13 | FC Eindhoven | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | T T T B H B |
14 | FC Oss | 22 | 6 | 7 | 9 | 17 | 35 | -18 | 25 | H H T B T B |
15 | MVV Maastricht | 21 | 5 | 8 | 8 | 30 | 33 | -3 | 23 | T T H B T B |
16 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 27 | -3 | 21 | B B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 21 | 6 | 3 | 12 | 33 | 40 | -7 | 21 | T B B H T B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 53 | -24 | 13 | T H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs