Kết quả FC Oss vs FC Utrecht (Youth), 22h30 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 17

  • FC Oss vs FC Utrecht (Youth): Diễn biến chính

  • 25'
    Michel Driezen(OW)
    1-0
  • 46'
    Karim Loukili  
    Marcelencio Esajas  
    1-0
  • 61'
    Giovanni Korte  
    Mauresmo Hinoke  
    1-0
  • 65'
    1-0
     Achraf Boumenjal
     Mees Akkerman
  • 65'
    1-0
     Sofiane Dris
     Oualid Agougil
  • 76'
    Tom van der Werff  
    Arthur Allemeersch  
    1-0
  • 76'
    Sven Zitman  
    Mitchell van Rooijen  
    1-0
  • 84'
    1-0
     Noa Dundas
     Sil van der Wegen
  • 84'
    1-0
     Emil Rohd Schlichting
     Lynden Edhart
  • 88'
    1-1
    goal Noa Dundas (Assist:Tijn van den Boggende)
  • FC Oss vs FC Utrecht (Youth): Đội hình chính và dự bị

  • FC Oss4-2-3-1
    1
    Mike Havekotte
    26
    Julian Kuijpers
    4
    Xander Lambrix
    2
    Leonel Miguel
    20
    Giovanni Troupee
    6
    Mitchell van Rooijen
    8
    Marcelencio Esajas
    17
    Mauresmo Hinoke
    39
    Arthur Allemeersch
    75
    Joshua Zimmerman
    9
    Abel William Stensrud
    7
    Mees Akkerman
    9
    Tijn van den Boggende
    11
    Lynden Edhart
    6
    Ivar Jenner
    10
    Sil van der Wegen
    8
    Oualid Agougil
    2
    Rickson van Hees
    22
    Michel Driezen
    14
    Per Kloosterboer
    5
    Nazjir Held
    1
    Andreas Dithmer
    FC Utrecht (Youth)4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Thomas Cox
    10Giovanni Korte
    7Karim Loukili
    3Calvin Mac Intosch
    27Jonathan Mulder
    29Tymen Niekel
    13Mark Spenkelink
    18Mohamed Sekou Toure
    5Jules Van Bost
    14Tom van der Werff
    16Max van Herk
    31Sven Zitman
    Achraf Boumenjal 23
    Georgios Charalampoglou 19
    Sofiane Dris 18
    Noa Dundas 16
    Mees Eppink 31
    Massien Ghaddari 12
    Emil Rohd Schlichting 17
    Jesper van Riel 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruud Brood
    Ivar van Dinteren
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • FC Oss vs FC Utrecht (Youth): Số liệu thống kê

  • FC Oss
    FC Utrecht (Youth)
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 390
    Số đường chuyền
    514
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 36
    Long pass
    33
  •  
     
  • 204
    Pha tấn công
    201
  •  
     
  • 136
    Tấn công nguy hiểm
    85
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 21 13 4 4 47 26 21 43 T H T H T T
2 Excelsior SBV 21 12 6 3 40 20 20 42 H T H H H T
3 Dordrecht 21 10 6 5 37 30 7 36 H T T T H B
4 Den Bosch 20 9 6 5 34 22 12 33 B T B H H T
5 De Graafschap 20 9 5 6 41 32 9 32 T B T B B B
6 SC Cambuur 20 10 2 8 28 19 9 32 T B H T T B
7 Emmen 20 9 5 6 32 24 8 32 T T B H H B
8 ADO Den Haag 20 8 7 5 33 25 8 31 H B T B T T
9 Helmond Sport 20 9 4 7 29 30 -1 31 B T B H B B
10 Roda JC 20 8 6 6 26 27 -1 30 T T H T B B
11 SC Telstar 21 7 8 6 32 29 3 29 B H B T B T
12 FC Eindhoven 21 7 5 9 29 36 -7 26 T T T B H B
13 AZ Alkmaar (Youth) 21 7 4 10 35 39 -4 25 B B B H T T
14 FC Oss 21 6 7 8 17 33 -16 25 H H H T B T
15 MVV Maastricht 21 5 8 8 30 33 -3 23 T T H B T B
16 Jong Ajax (Youth) 21 5 6 10 24 27 -3 21 B B T B T B
17 Jong PSV Eindhoven (Youth) 21 6 3 12 33 40 -7 21 T B B H T B
18 VVV Venlo 21 5 4 12 22 37 -15 19 B B H T H T
19 Vitesse Arnhem 21 4 7 10 29 49 -20 13 B T H T B B
20 FC Utrecht (Youth) 20 2 7 11 19 39 -20 13 B H H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs