Kết quả FC Oss vs Emmen, 02h00 ngày 22/02
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.99O 2.5
0.84U 2.5
0.831
3.25X
3.402
1.95Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.14O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Oss vs Emmen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 27
-
FC Oss vs Emmen: Diễn biến chính
-
26'0-1
Franck Evina (Assist:Kelian Nsona Wa Saka)
-
34'0-2
Mike te Wierik
-
38'0-3
Franck Evina (Assist:Jalen Hawkins)
-
46'Tijmen Wildeboer
Joshua Zimmerman0-3 -
46'Luciano Slagveer
Mauresmo Hinoke0-3 -
46'0-3Michael Martin
Fridolin Wagner -
46'Giovanni Korte
Mart Remans0-3 -
58'Mitchell van Rooijen0-3
-
58'Thomas Cox
Giovanni Troupee0-3 -
61'0-4
Kelian Nsona Wa Saka (Assist:Jalen Hawkins)
-
63'Luciano Slagveer0-4
-
65'0-4Chardi Landu
Jalen Hawkins -
65'0-4Yannick Eduardo
Franck Evina -
81'0-4Jorn Hekkert
Julius Kade -
81'0-4Gijs Bolk
Faris Hammouti -
81'Tom van der Werff
Mitchell van Rooijen0-4 -
87'0-4Michael Martin
-
FC Oss vs Emmen: Đội hình chính và dự bị
-
FC Oss4-3-31Mike Havekotte26Julian Kuijpers4Xander Lambrix2Leonel Miguel20Giovanni Troupee8Marcelencio Esajas17Mauresmo Hinoke6Mitchell van Rooijen11Mart Remans39Arthur Allemeersch75Joshua Zimmerman10Jalen Hawkins18Franck Evina24Kelian Nsona Wa Saka7Torben Rhein26Fridolin Wagner20Julius Kade23Faris Hammouti4Mike te Wierik6Pascal Mulder27Robin Schouten38Luca Unbehaun
- Đội hình dự bị
-
21Thomas Cox10Giovanni Korte19Dion Markx29Tymen Niekel27Devin Remie7Luciano Slagveer5Jules Van Bost14Tom van der Werff16Max van Herk23Delano Vianello9Tijmen Wildeboer31Sven ZitmanAlaa Bakir 8Gijs Bolk 34Yannick Eduardo 46Tim Geypens 5Jorn Hekkert 17Jan Hoekstra 1Michael Martin 22Chardi Landu 11Djenahro Nunumete 21Jorginho Soares 2Stan van Manen 14Dennis Voss 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruud BroodFred Grim
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Oss vs Emmen: Số liệu thống kê
-
FC OssEmmen
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
15Sút Phạt18
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
384Số đường chuyền397
-
-
78%Chuyền chính xác76%
-
-
18Phạm lỗi15
-
-
4Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn6
-
-
31Ném biên18
-
-
0Woodwork2
-
-
10Thử thách10
-
-
39Long pass32
-
-
109Pha tấn công91
-
-
70Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 26 | 16 | 4 | 6 | 57 | 33 | 24 | 52 | T T T B B T |
2 | Excelsior SBV | 27 | 14 | 7 | 6 | 48 | 29 | 19 | 49 | B T B B H T |
3 | Dordrecht | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 33 | 12 | 47 | B H T H T T |
4 | ADO Den Haag | 26 | 13 | 7 | 6 | 43 | 30 | 13 | 46 | T B T T T T |
5 | SC Cambuur | 26 | 14 | 3 | 9 | 39 | 26 | 13 | 45 | T T B T T H |
6 | De Graafschap | 27 | 12 | 7 | 8 | 54 | 39 | 15 | 43 | T H B T B T |
7 | Den Bosch | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | T T T B B H |
8 | Helmond Sport | 26 | 11 | 6 | 9 | 37 | 37 | 0 | 39 | B T H B H T |
9 | SC Telstar | 27 | 10 | 8 | 9 | 44 | 35 | 9 | 38 | B T B T T B |
10 | Emmen | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 36 | 6 | 38 | B B T B B T |
11 | Roda JC | 27 | 10 | 8 | 9 | 37 | 36 | 1 | 38 | B T B H B H |
12 | FC Eindhoven | 26 | 10 | 5 | 11 | 39 | 43 | -4 | 35 | B T T B T B |
13 | MVV Maastricht | 26 | 8 | 9 | 9 | 41 | 38 | 3 | 33 | B T B T H T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 26 | 8 | 6 | 12 | 44 | 50 | -6 | 30 | T H B T H B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 33 | -2 | 27 | T B T B T B |
16 | FC Oss | 27 | 6 | 9 | 12 | 19 | 45 | -26 | 27 | B B H B H B |
17 | VVV Venlo | 25 | 7 | 5 | 13 | 25 | 41 | -16 | 26 | H T T T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 25 | 6 | 3 | 16 | 37 | 54 | -17 | 21 | T B B B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 27 | 7 | 7 | 13 | 36 | 60 | -24 | 1 | B B T T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs