Kết quả FC Livyi Bereh vs LNZ Cherkasy, 18h00 ngày 07/12
Kết quả FC Livyi Bereh vs LNZ Cherkasy
Đối đầu FC Livyi Bereh vs LNZ Cherkasy
Phong độ FC Livyi Bereh gần đây
Phong độ LNZ Cherkasy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.84O 2
0.95U 2
0.891
3.00X
2.872
2.30Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.23O 0.75
0.86U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Livyi Bereh vs LNZ Cherkasy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 16
-
FC Livyi Bereh vs LNZ Cherkasy: Diễn biến chính
-
6'0-1Ruslan Dedukh(OW)
-
9'Valerii Samar0-1
-
31'Ruslan Dedukh1-1
-
35'Mykola Kogut1-1
-
42'1-1Hajdin Salihu
-
58'Ruslan Dedukh (Assist:Vladyslav Voitsekhovsky)2-1
-
88'2-1Denys Oliynyk
-
89'2-1Olivier Thill
-
90'Sidnney2-1
-
90'Sidnney (Assist:Taras Galas)3-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Livyi Bereh vs LNZ Cherkasy: Số liệu thống kê
-
FC Livyi BerehLNZ Cherkasy
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
6Sút Phạt15
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua0
-
-
77Pha tấn công73
-
-
46Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 19 | 14 | 5 | 0 | 40 | 12 | 28 | 47 | H H T T T H |
2 | PFC Oleksandria | 19 | 12 | 5 | 2 | 28 | 16 | 12 | 41 | T H B H T B |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 15 | 30 | 39 | T H T B T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 16 | 9 | 31 | B H B T T H |
5 | Kryvbas | 18 | 9 | 4 | 5 | 22 | 18 | 4 | 31 | T T T T B B |
6 | FC Karpaty Lviv | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 23 | 0 | 27 | T B T B B T |
7 | Zorya | 18 | 8 | 1 | 9 | 21 | 22 | -1 | 25 | B H T T B T |
8 | Veres | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 25 | -3 | 25 | H T B B T T |
9 | Rukh Vynnyky | 19 | 5 | 8 | 6 | 21 | 17 | 4 | 23 | H H T B B B |
10 | LNZ Lebedyn | 19 | 6 | 4 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B B B H T B |
11 | FC Livyi Bereh | 19 | 5 | 4 | 10 | 10 | 21 | -11 | 19 | B H T T B T |
12 | Kolos Kovalyovka | 19 | 3 | 9 | 7 | 13 | 16 | -3 | 18 | B H H T B B |
13 | Obolon Kiev | 19 | 4 | 6 | 9 | 11 | 29 | -18 | 18 | B H H T T H |
14 | FC Vorskla Poltava | 19 | 4 | 5 | 10 | 16 | 27 | -11 | 17 | T B B B B H |
15 | Chernomorets Odessa | 19 | 4 | 3 | 12 | 13 | 27 | -14 | 15 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 18 | 2 | 6 | 10 | 14 | 32 | -18 | 12 | H B T B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation