Kết quả FC Karpaty Lviv vs Chernomorets Odessa, 19h30 ngày 30/03
Kết quả FC Karpaty Lviv vs Chernomorets Odessa
Đối đầu FC Karpaty Lviv vs Chernomorets Odessa
Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây
Phong độ Chernomorets Odessa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.80O 2.25
0.92U 2.25
0.881
1.53X
3.602
5.25Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.72O 1
1.04U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Karpaty Lviv vs Chernomorets Odessa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 22
-
FC Karpaty Lviv vs Chernomorets Odessa: Diễn biến chính
-
22'Yan Kostenko0-0
-
41'Bruno Roberto Pereira Da Silva1-0
-
45'Bruno Roberto Pereira Da Silva2-0
-
50'Bruno Roberto Pereira Da Silva3-0
-
56'Yan Kostenko (Assist:Bruno Roberto Pereira Da Silva)4-0
-
87'4-0Yaroslav Rakitskiy
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Karpaty Lviv vs Chernomorets Odessa: Số liệu thống kê
-
FC Karpaty LvivChernomorets Odessa
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt9
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
99Pha tấn công83
-
-
76Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 22 | 16 | 6 | 0 | 46 | 15 | 31 | 54 | T T H T H T |
2 | PFC Oleksandria | 22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 16 | 18 | 50 | H T B T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 16 | 32 | 44 | B T T H H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 22 | 10 | 7 | 5 | 30 | 22 | 8 | 37 | T T H T B T |
5 | Kryvbas | 20 | 10 | 5 | 5 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T B B H T |
6 | FC Karpaty Lviv | 22 | 9 | 5 | 8 | 27 | 23 | 4 | 32 | B B T H H T |
7 | Veres | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 28 | -1 | 29 | B T T B T H |
8 | Zorya | 21 | 9 | 2 | 10 | 25 | 28 | -3 | 29 | T B T T H B |
9 | Rukh Vynnyky | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B B B T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 30 | -8 | 25 | H T B B T B |
11 | FC Livyi Bereh | 21 | 6 | 4 | 11 | 12 | 22 | -10 | 22 | T T B T T B |
12 | Kolos Kovalyovka | 22 | 4 | 9 | 9 | 16 | 19 | -3 | 21 | T B B B B T |
13 | FC Vorskla Poltava | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 28 | -11 | 21 | B B H H T B |
14 | Obolon Kiev | 22 | 4 | 6 | 12 | 12 | 37 | -25 | 18 | T T H B B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 21 | 3 | 7 | 11 | 15 | 33 | -18 | 16 | B B T B T H |
16 | Chernomorets Odessa | 22 | 4 | 3 | 15 | 14 | 35 | -21 | 15 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation