Kết quả Excelsior SBV vs Vitesse Arnhem, 22h30 ngày 01/02
Kết quả Excelsior SBV vs Vitesse Arnhem
Đối đầu Excelsior SBV vs Vitesse Arnhem
Phong độ Excelsior SBV gần đây
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.02+1.5
0.86O 3.25
0.95U 3.25
0.911
1.33X
5.002
7.50Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
1.00O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Excelsior SBV vs Vitesse Arnhem
-
Sân vận động: Stadion Woudestein
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 24
-
Excelsior SBV vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính
-
13'0-1
Bas Huisman (Assist:Jim Koller)
-
16'0-2
Gyan de Regt (Assist:Enzo Cornelisse)
-
46'Rayvien Rosario
Noah Naujoks0-2 -
46'0-2Mees Kreekels
Enzo Cornelisse -
46'Kik Pierie
Django Warmerdam0-2 -
58'0-2Theodosis Macheras
-
61'0-2Angelos Tsingaras
Anass Zarrouk -
65'Jerroldino Armantrading
Richie Omorowa0-2 -
65'Jacky Donkor
Seydou Fini0-2 -
72'0-3
Irakli Yegoian
-
73'Mike van Duinen
Arthur Zagre0-3 -
73'0-3Simon van Duivenbooden
Jim Koller -
79'Joshua Eijgenraam
Cedric Hatenboer0-3 -
84'0-3Dillon Hoogewerf
Theodosis Macheras -
84'0-3Andy Visser
Bas Huisman -
90'Lance Duijvestijn (Assist:Jacky Donkor)1-3
-
90'1-3Nino Zonneveld
Gyan de Regt
-
Excelsior SBV vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị
-
Excelsior SBV4-4-21Calvin Raatsie12Arthur Zagre4Django Warmerdam5Casper Widell2Ilias Bronkhorst7Seydou Fini23Cedric Hatenboer15Noah Naujoks30Derensili Sanches Fernandes10Lance Duijvestijn9Richie Omorowa35Bas Huisman7Gyan de Regt17Theodosis Macheras20Irakli Yegoian34Anass Zarrouk8Enzo Cornelisse22Mats Egbring3Giovanni Van Zwam55Marcus Steffen18Jim Koller23Mikki van Sas
- Đội hình dự bị
-
33Jerroldino Armantrading11Zach Booth21Jacky Donkor24Joshua Eijgenraam40Tijmen Holla17Nolan Martens16Jurgen Mattheij3Kik Pierie14Rayvien Rosario29Mike van DuinenJustin Bakker 5Tom Bramel 16Dillon Hoogewerf 11Mees Kreekels 2Nordin Musampa 15Loek Postma 6Angelos Tsingaras 37Sep van der Heijden 30Roan van der Plaat 24Simon van Duivenbooden 9Andy Visser 19Nino Zonneveld 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marinus DijkhuizenPhilippe Cocu
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Excelsior SBV vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê
-
Excelsior SBVVitesse Arnhem
-
13Phạt góc1
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
27Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
18Sút ra ngoài3
-
-
15Sút Phạt7
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
545Số đường chuyền344
-
-
80%Chuyền chính xác69%
-
-
7Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị3
-
-
3Cứu thua8
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
9Đánh chặn7
-
-
24Ném biên18
-
-
13Thử thách25
-
-
52Long pass29
-
-
133Pha tấn công69
-
-
75Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 24 | 15 | 4 | 5 | 54 | 30 | 24 | 49 | H T T T T B |
2 | Excelsior SBV | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 24 | 18 | 45 | H H T B T B |
3 | Den Bosch | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 27 | 13 | 42 | H T B T T T |
4 | Dordrecht | 24 | 11 | 8 | 5 | 42 | 32 | 10 | 41 | T H B H T H |
5 | SC Cambuur | 24 | 13 | 2 | 9 | 34 | 24 | 10 | 41 | T B T T B T |
6 | ADO Den Haag | 24 | 11 | 7 | 6 | 40 | 29 | 11 | 40 | T T T B T T |
7 | De Graafschap | 24 | 10 | 7 | 7 | 48 | 36 | 12 | 37 | B B H T H B |
8 | Roda JC | 24 | 10 | 6 | 8 | 33 | 31 | 2 | 36 | B B T B T B |
9 | Emmen | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | H H B B B T |
10 | Helmond Sport | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 35 | -2 | 35 | H B B B T H |
11 | SC Telstar | 24 | 8 | 8 | 8 | 36 | 32 | 4 | 32 | T B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 24 | 9 | 5 | 10 | 36 | 41 | -5 | 32 | B H B T T B |
13 | MVV Maastricht | 24 | 7 | 8 | 9 | 39 | 38 | 1 | 29 | B T B T B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 24 | 8 | 5 | 11 | 40 | 42 | -2 | 29 | H T T H B T |
15 | FC Oss | 24 | 6 | 8 | 10 | 18 | 37 | -19 | 26 | T B T B B H |
16 | VVV Venlo | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 41 | -16 | 25 | T H T T T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 24 | 6 | 3 | 15 | 36 | 50 | -14 | 21 | H T B B B B |
19 | Vitesse Arnhem | 24 | 5 | 7 | 12 | 32 | 57 | -25 | 16 | T B B B B T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 23 | 2 | 8 | 13 | 20 | 45 | -25 | 14 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs