Kết quả Excelsior SBV vs ADO Den Haag, 18h15 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 23

  • Excelsior SBV vs ADO Den Haag: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
     Luka Reischl
     Alex Schalk
  • 58'
    0-0
    Sloot Steven Van Der
  • 70'
    Richie Omorowa  
    Derensili Sanches Fernandes  
    0-0
  • 76'
    0-0
     Lorenzo Maasland
     Daryl van Mieghem
  • 76'
    0-0
     Kursad Surmeli
     Finn de Bruin
  • 78'
    Noah Naujoks
    0-0
  • 79'
    Jacky Donkor  
    Jerroldino Armantrading  
    0-0
  • 80'
    Jacky Donkor
    0-0
  • 85'
    0-0
     Dano Lourens
     Luka Reischl
  • 86'
    0-0
     Illaijh de Ruijter
     Taneli Hamalainen
  • 88'
    Lance Duijvestijn (Assist:Richie Omorowa) goal 
    1-0
  • Excelsior SBV vs ADO Den Haag: Đội hình chính và dự bị

  • Excelsior SBV4-3-3
    1
    Calvin Raatsie
    12
    Arthur Zagre
    4
    Django Warmerdam
    5
    Casper Widell
    2
    Ilias Bronkhorst
    23
    Cedric Hatenboer
    10
    Lance Duijvestijn
    15
    Noah Naujoks
    7
    Seydou Fini
    33
    Jerroldino Armantrading
    30
    Derensili Sanches Fernandes
    9
    Lee Bonis
    7
    Daryl van Mieghem
    10
    Alex Schalk
    16
    Finn de Bruin
    8
    Jari Vlak
    25
    Juho Kilo
    2
    Sloot Steven Van Der
    12
    Taneli Hamalainen
    4
    Matteo Waem
    5
    Sekou Sylla
    23
    Kilian Nikiema
    ADO Den Haag4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Zach Booth
    21Jacky Donkor
    24Joshua Eijgenraam
    40Tijmen Holla
    17Nolan Martens
    16Jurgen Mattheij
    9Richie Omorowa
    3Kik Pierie
    14Rayvien Rosario
    34Serano Seymor
    29Mike van Duinen
    Tim Coremans 28
    Illaijh de Ruijter 26
    Sky Heesen 24
    Maikey Houwaart 32
    Dano Lourens 22
    Lorenzo Maasland 35
    Elias Mohammad 17
    Luka Reischl 19
    Kursad Surmeli 6
    Hugo Wentges 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marinus Dijkhuizen
    Darije Kalezic
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Excelsior SBV vs ADO Den Haag: Số liệu thống kê

  • Excelsior SBV
    ADO Den Haag
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 495
    Số đường chuyền
    301
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 36
    Long pass
    32
  •  
     
  • 134
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 23 15 4 4 54 27 27 49 T H T T T T
2 Excelsior SBV 23 13 6 4 41 21 20 45 H H H T B T
3 Dordrecht 23 11 7 5 41 31 10 40 T T H B H T
4 Den Bosch 23 11 6 6 37 27 10 39 H H T B T T
5 SC Cambuur 23 12 2 9 32 23 9 38 T T B T T B
6 De Graafschap 22 10 6 6 46 33 13 36 T B B B H T
7 Roda JC 23 10 6 7 31 28 3 36 T B B T B T
8 ADO Den Haag 22 9 7 6 36 27 9 34 T B T T T B
9 Helmond Sport 22 10 4 8 32 34 -2 34 B H B B B T
10 SC Telstar 23 8 8 7 35 30 5 32 B T B T B T
11 Emmen 22 9 5 8 33 30 3 32 B H H B B B
12 FC Eindhoven 23 9 5 9 35 39 -4 32 T B H B T T
13 MVV Maastricht 23 6 8 9 36 36 0 26 H B T B T B
14 AZ Alkmaar (Youth) 23 7 5 11 37 42 -5 26 B H T T H B
15 VVV Venlo 23 7 4 12 25 38 -13 25 H T H T T T
16 FC Oss 23 6 7 10 17 36 -19 25 H T B T B B
17 Jong Ajax (Youth) 23 6 6 11 28 30 -2 24 T B T B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 23 6 3 14 34 46 -12 21 B H T B B B
19 FC Utrecht (Youth) 23 2 8 13 20 45 -25 14 B B T H B B
20 Vitesse Arnhem 23 4 7 12 29 56 -27 13 H T B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs