Kết quả ES du Sahel vs Jeunesse Sportive Omrane, 19h45 ngày 22/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 12

  • ES du Sahel vs Jeunesse Sportive Omrane: Diễn biến chính

  • 28'
    Raki Aouani (Assist:Houssem Ben Ali) goal 
    1-0
  • 32'
    Zied Boughattas (Assist:Ghofrane Naouali) goal 
    2-0
  • 36'
    Ghofrane Naouali
    2-0
  • 58'
    Firas Chaouat (Assist:Yassine Chamakhi) goal 
    3-0
  • BXH VĐQG Tunisia
  • BXH bóng đá Tunisia mới nhất
  • ES du Sahel vs Jeunesse Sportive Omrane: Số liệu thống kê

  • ES du Sahel
    Jeunesse Sportive Omrane
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 38
    Pha tấn công
    25
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Tunisia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Stade tunisien 15 10 4 1 20 7 13 34 T T T B T T
2 Club Africain 15 8 6 1 23 10 13 30 B T H T H T
3 U.S.Monastir 14 8 6 0 17 5 12 30 T H T T T H
4 Esperance Sportive Zarzis 15 8 5 2 19 11 8 29 H T H H T T
5 Esperance Sportive de Tunis 13 7 5 1 21 9 12 26 T H T H T T
6 ES du Sahel 15 7 4 4 20 12 8 25 T T T H H T
7 Etoile Metlaoui 16 5 6 5 13 12 1 21 B T T H T B
8 Olympique de Beja 15 5 4 6 10 14 -4 19 B H B B H B
9 Sifakesi 13 4 5 4 15 11 4 17 H T T B B B
10 Jeunesse Sportive Omrane 15 3 6 6 13 19 -6 15 B H B H H B
11 AS Slimane 16 3 6 7 11 18 -7 15 H B T B B T
12 US Ben Guerdane 15 2 8 5 14 17 -3 14 T B H H H B
13 AS Gabes 15 3 5 7 13 19 -6 14 B B H H H B
14 C.A.Bizertin 14 1 6 7 5 12 -7 9 B B H T B H
15 E.Gawafel.S.Gafsa 15 2 3 10 9 24 -15 9 B B B H H T
16 US Tataouine 15 2 1 12 9 32 -23 7 T B H B B B