Kết quả Dordrecht vs Helmond Sport, 22h45 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 14

  • Dordrecht vs Helmond Sport: Diễn biến chính

  • 17'
    Jaden Slory (Assist:Rocco Robert Shein) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Axl Van Himbeeck
     Jonas Scholz
  • 46'
    Enrik Ostrc(OW)
    2-0
  • 58'
    2-0
     Anthony van den Hurk
     Lennerd Daneels
  • 58'
    2-0
     Sam Bisselink
     Tobias Pachonik
  • 58'
    2-0
     Justin Ogenia
     Theo Golliard
  • 65'
    Korede Osundina (Assist:Jaden Slory) goal 
    3-0
  • 69'
    Joep van der Sluijs  
    Korede Osundina  
    3-0
  • 73'
    Rocco Robert Shein (Assist:John Hilton) goal 
    4-0
  • 76'
    Reda Akmum  
    Rocco Robert Shein  
    4-0
  • 76'
    Dean Zandbergen  
    Devin Haen  
    4-0
  • 79'
    4-0
     Tarik Essakkati
     Helgi Ingason
  • 84'
    Joseph Amuzu  
    Jari Schuurman  
    4-0
  • 87'
    Jop van den Avert  
    Leo Seydoux  
    4-0
  • 87'
    Lorenzo Codutti  
    Yannis MBemba  
    4-0
  • Dordrecht vs Helmond Sport: Đội hình chính và dự bị

  • Dordrecht4-3-3
    1
    Liam Bossin
    5
    John Hilton
    15
    Yannis MBemba
    3
    Sem Valk
    16
    Leo Seydoux
    21
    Rocco Robert Shein
    10
    Jari Schuurman
    6
    Daniel van Vianen
    7
    Korede Osundina
    9
    Devin Haen
    28
    Jaden Slory
    9
    Dario Sits
    19
    Helgi Ingason
    10
    Theo Golliard
    11
    Lennerd Daneels
    8
    Enrik Ostrc
    22
    Alen Dizdarevic
    2
    Tobias Pachonik
    4
    Redouane Halhal
    5
    Jonas Scholz
    17
    Bryan Van Hove
    1
    Wouter van der Steen
    Helmond Sport4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Reda Akmum
    22Joseph Amuzu
    13Tijn Baltussen
    63Celton Biai
    2Lorenzo Codutti
    24Igor Daniel da Silva
    25Dugary Monkou
    8Gabriele Parlanti
    12Kwame Tabiri
    4Jop van den Avert
    20Joep van der Sluijs
    19Dean Zandbergen
    Kevin Aben 23
    Sam Bisselink 7
    Tarik Essakkati 32
    Tom Hendriks 21
    Mohamed Mallahi 14
    Justin Ogenia 12
    Anthony van den Hurk 39
    Axl Van Himbeeck 52
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michele Santoni
    Bob Peeters
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Dordrecht vs Helmond Sport: Số liệu thống kê

  • Dordrecht
    Helmond Sport
  • 5
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 30 20 4 6 68 35 33 64 B T T T T T
2 SC Cambuur 30 17 4 9 48 27 21 55 T H H T T T
3 ADO Den Haag 30 16 7 7 50 35 15 55 T T T T T B
4 Excelsior SBV 30 15 8 7 53 33 20 53 B H T H B T
5 Dordrecht 30 15 8 7 50 40 10 53 T T T T B B
6 De Graafschap 29 14 7 8 58 41 17 49 B T B T T T
7 Roda JC 30 12 9 9 43 40 3 45 H B H H T T
8 SC Telstar 30 12 8 10 51 39 12 44 T T B T T B
9 Emmen 30 13 5 12 46 41 5 44 B T T B B T
10 Den Bosch 30 12 7 11 42 36 6 43 B B H B B B
11 Helmond Sport 30 12 6 12 45 45 0 42 H T B B T B
12 FC Eindhoven 29 11 6 12 45 48 -3 39 B T B B T H
13 AZ Alkmaar (Youth) 29 10 6 13 53 53 0 36 T H B B T T
14 MVV Maastricht 29 8 9 12 42 47 -5 33 T H T B B B
15 Jong Ajax (Youth) 30 8 7 15 34 40 -6 31 B H T B B B
16 VVV Venlo 28 8 5 15 27 49 -22 29 T B H B B T
17 FC Oss 30 6 11 13 22 50 -28 29 B H B H B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 29 6 4 19 42 62 -20 22 B B B B B H
19 FC Utrecht (Youth) 29 3 9 17 25 62 -37 18 B T B H B B
20 Vitesse Arnhem 30 9 8 13 42 63 -21 8 T T B T H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs