Kết quả Dinamo KyivU21 vs Chernomorets Odessa U21, 18h00 ngày 22/11
Kết quả Dinamo KyivU21 vs Chernomorets Odessa U21
Đối đầu Dinamo KyivU21 vs Chernomorets Odessa U21
Phong độ Dinamo KyivU21 gần đây
Phong độ Chernomorets Odessa U21 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOU1
1.03X
9.002
17.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo KyivU21 vs Chernomorets Odessa U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ukraine U21 2024-2025 » vòng 14
-
Dinamo KyivU21 vs Chernomorets Odessa U21: Diễn biến chính
-
26'Dmytro Kremchanin1-0
-
45'Matvii Ponomarenko2-0
-
83'Oleksandr Shevchenko3-0
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Dinamo KyivU21 vs Chernomorets Odessa U21: Số liệu thống kê
-
Dinamo KyivU21Chernomorets Odessa U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 19 | 16 | 2 | 1 | 67 | 7 | 60 | 50 | T H T T T T |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 17 | 16 | 1 | 0 | 58 | 12 | 46 | 49 | T T T T T H |
3 | Karpaty U21 | 19 | 13 | 2 | 4 | 50 | 20 | 30 | 41 | T T T T B T |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 18 | 11 | 5 | 2 | 42 | 17 | 25 | 38 | T B H T T T |
5 | Zorya U21 | 18 | 8 | 4 | 6 | 44 | 37 | 7 | 28 | B H B H T H |
6 | Rukh Vynnyky U21 | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 29 | 1 | 28 | T T B B T T |
7 | Polissya Zhytomyr U21 | 19 | 6 | 8 | 5 | 34 | 23 | 11 | 26 | H H T B H H |
8 | Veres Rivne U21 | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 26 | 1 | 25 | B B T B B T |
9 | PFC Oleksandria U21 | 18 | 6 | 5 | 7 | 32 | 34 | -2 | 23 | H B T T B H |
10 | Obolon Kiev U21 | 18 | 6 | 3 | 9 | 26 | 32 | -6 | 21 | T B B B B H |
11 | FC Vorskla U21 | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 26 | -11 | 21 | T H B T T B |
12 | FC Livyi Bereh U21 | 18 | 5 | 3 | 10 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B T T B H |
13 | Kryvbas U21 | 18 | 4 | 5 | 9 | 27 | 38 | -11 | 17 | B B H T B B |
14 | Inhulets Petrove U21 | 18 | 1 | 5 | 12 | 13 | 52 | -39 | 8 | B B H H B H |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 18 | 2 | 1 | 15 | 17 | 45 | -28 | 7 | B B B B B B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 18 | 1 | 2 | 15 | 8 | 69 | -61 | 5 | B H B B B B |