Kết quả Ceske Budejovice B vs Dukla Praha B, 16h30 ngày 09/11
Kết quả Ceske Budejovice B vs Dukla Praha B
Đối đầu Ceske Budejovice B vs Dukla Praha B
Phong độ Ceske Budejovice B gần đây
Phong độ Dukla Praha B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202416:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.76+0.75
0.94O 3.5
0.90U 3.5
0.801
1.75X
4.202
3.40Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.85O 1.5
0.91U 1.5
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceske Budejovice B vs Dukla Praha B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 14
-
Ceske Budejovice B vs Dukla Praha B: Diễn biến chính
-
5'0-1
Filip Mikes
-
30'Tomas Drchal0-1
-
43'Robin Polansky0-1
-
45'Robin Polansky1-1
-
66'Sebastien Bohm1-1
-
75'Jachym Stindl2-1
-
85'2-1Filip Mikes
-
90'Jachym Stindl2-1
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Ceske Budejovice B vs Dukla Praha B: Số liệu thống kê
-
Ceske Budejovice BDukla Praha B
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
72Pha tấn công71
-
-
43Tấn công nguy hiểm39
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 21 | 18 | 2 | 1 | 64 | 10 | 54 | 56 | T T T T T T |
2 | SK Zapy | 21 | 13 | 4 | 4 | 42 | 19 | 23 | 43 | H T B T T T |
3 | SK Kladno | 21 | 13 | 3 | 5 | 45 | 27 | 18 | 42 | B H T T T B |
4 | Sokol Brozany | 20 | 10 | 4 | 6 | 38 | 25 | 13 | 34 | T B H B T B |
5 | Slovan Liberec II | 21 | 10 | 3 | 8 | 34 | 35 | -1 | 33 | B B T T B B |
6 | Mlada Boleslav B | 21 | 9 | 4 | 8 | 37 | 32 | 5 | 31 | T T T T B T |
7 | Banik Most-Sous | 21 | 9 | 2 | 10 | 27 | 26 | 1 | 29 | H B T T T B |
8 | Jablonec B | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 29 | -4 | 28 | H B B T T T |
9 | Hradec Kralove B | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 33 | -7 | 28 | B T B B B T |
10 | Teplice B | 20 | 7 | 5 | 8 | 30 | 38 | -8 | 26 | B T T H T H |
11 | Jiskra Usti nad Orlici | 20 | 7 | 4 | 9 | 21 | 31 | -10 | 25 | T T B H B B |
12 | Benatky Nad Jizerou | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 28 | -8 | 24 | T H H B B B |
13 | Pardubice B | 20 | 5 | 5 | 10 | 26 | 27 | -1 | 20 | B H B B B T |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 21 | 5 | 5 | 11 | 27 | 36 | -9 | 20 | T T B B T B |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 21 | 6 | 2 | 13 | 23 | 42 | -19 | 20 | B B T B B T |
16 | FK Kolin | 20 | 3 | 8 | 9 | 25 | 38 | -13 | 17 | T B H T B H |
17 | Zivanice | 21 | 3 | 5 | 13 | 15 | 49 | -34 | 14 | H B H B B B |
Upgrade Team
Relegation