Kết quả CDSyC Cruz Azul vs Atlas, 10h00 ngày 12/01
Kết quả CDSyC Cruz Azul vs Atlas
Nhận định, Soi kèo Cruz Azul vs Atlas, 10h05 ngày 12/01
Phong độ CDSyC Cruz Azul gần đây
Phong độ Atlas gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202510:00
-
CDSyC Cruz Azul 11Atlas 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.04+1.5
0.86O 3
0.75U 3
0.861
1.33X
4.752
8.50Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
1.07O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CDSyC Cruz Azul vs Atlas
-
Sân vận động: Estadio Azteca
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 1
-
CDSyC Cruz Azul vs Atlas: Diễn biến chính
-
38'Angel Baltazar Sepulveda Sanchez1-0
-
46'1-0Eduardo Daniel Aguirre Lara
Paulo Barboza -
52'1-1Uros Djurdjevic (Assist:Eduardo Daniel Aguirre Lara)
-
55'1-1Uros Djurdjevic Goal awarded
-
63'Gabriel Matias Fernandez Leites
Amaury Morales1-1 -
67'Gabriel Matias Fernandez Leites1-1
-
69'1-1Carlos Orrantia Trevino
Gustavo Del Prete -
69'1-1Jesus Serrato
Idekel Dominguez -
73'Andres Montano
Lorenzo Faravelli1-1 -
82'Omar Antonio Campos Chagoya
Carlos Rodolfo Rotondi1-1 -
82'Jeyson Duran
Carlos Rodriguez1-1 -
83'1-1Alonso Ramirez
Miguel Angel Marquez Machado -
83'1-1Jorge Guzman
Uros Djurdjevic -
90'1-1Victor Hugo Rios De Alba
-
CDSyC Cruz Azul vs Atlas: Đội hình chính và dự bị
-
CDSyC Cruz Azul3-5-1-123Kevin Mier33Gonzalo Piovi6Erik Antonio Lira Mendez4Willer Emilio Ditta Perez29Carlos Rodolfo Rotondi14Alexis Hazael Gutierrez Torres19Carlos Rodriguez8Lorenzo Faravelli2Jorge Sanchez194Amaury Morales9Angel Baltazar Sepulveda Sanchez10Gustavo Del Prete32Uros Djurdjevic216Paulo Barboza26Aldo Paul Rocha Gonzalez18Miguel Angel Marquez Machado3Idekel Dominguez185Victor Hugo Rios De Alba13Gaddi Aguirre5Matheus Doria Macedo17Jose Lozano12Camilo Andres Vargas Gil
- Đội hình dự bị
-
21Gabriel Matias Fernandez Leites10Andres Montano3Omar Antonio Campos Chagoya250Jeyson Duran1Andres Gudino5Jesus Gilberto Orozco Chiquete26Carlos Vargas17Amaury Garcia Moreno205Christian Valdivia237Rogelio EsparzaEduardo Daniel Aguirre Lara 19Carlos Orrantia Trevino 23Jesus Serrato 192Alonso Ramirez 16Jorge Guzman 209Jose Hernandez 1Carlos Alejandro Robles Jimenez 21Adrian Mora Barraza 4Hugo Martin Nervo 2Mateo Ezequiel Garcia 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benjamin Mora
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
CDSyC Cruz Azul vs Atlas: Số liệu thống kê
-
CDSyC Cruz AzulAtlas
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút1
-
-
10Sút Phạt12
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
555Số đường chuyền277
-
-
84%Chuyền chính xác73%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn3
-
-
20Ném biên15
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
3Thử thách15
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
40Long pass16
-
-
108Pha tấn công60
-
-
57Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs