Kết quả Borac Banja Luka vs Rapid Wien, 03h00 ngày 07/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng 1/8 Final

  • Borac Banja Luka vs Rapid Wien: Diễn biến chính

  • 34'
    0-1
    goal Dion Drena Beljo (Assist:Nikolaus Wurmbrand)
  • 42'
    0-1
    Lukas Grgic
  • 46'
    0-1
     Jakob Maximilian Scholler
     Jonas Antonius Auer
  • 57'
    0-1
     Matthias Seidl
     Andrija Radulovic
  • 59'
    Srdjan Grahovac  
    Boban Nikolov  
    0-1
  • 59'
    0-1
    Mamadou Sangare
  • 61'
    0-1
    Bendeguz Bolla
  • 67'
    Aleksandar Subic  
    Viktor Rogan  
    0-1
  • 72'
    Jurich Carolina
    0-1
  • 73'
    0-1
     Tobias Borchgrevink Borkeeiet
     Lukas Grgic
  • 73'
    0-1
     Moritz Oswald
     Bendeguz Bolla
  • 77'
    Stojan Vranjes  
    Zoran Kvrzic  
    0-1
  • 77'
    David Cavic  
    Stefan Savic  
    0-1
  • 84'
    0-1
    Nenad Cvetkovic Goal cancelled
  • 86'
    0-1
     Noah Bischof
     Nikolaus Wurmbrand
  • 90'
    David Vukovic goal 
    1-1
  • Borac Banja Luka vs Rapid Wien: Đội hình chính và dự bị

  • Borac Banja Luka4-2-3-1
    13
    Filip Manojlovic
    19
    Viktor Rogan
    24
    Jurich Carolina
    2
    Bart Meijers
    20
    Zoran Kvrzic
    5
    Boban Nikolov
    98
    Sandi Ogrinec
    10
    David Vukovic
    77
    Stefan Savic
    27
    Enver Kulasin
    99
    Djordje Despotovic
    7
    Dion Drena Beljo
    48
    Nikolaus Wurmbrand
    21
    Louis Schaub
    8
    Lukas Grgic
    17
    Mamadou Sangare
    49
    Andrija Radulovic
    77
    Bendeguz Bolla
    55
    Nenad Cvetkovic
    6
    Serge Raux Yao
    23
    Jonas Antonius Auer
    45
    Niklas Hedl
    Rapid Wien4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 30Gregor Bajde
    22David Cavic
    6Maks Juraj Celic
    14Pavle Djajic
    15Srdjan Grahovac
    72Mladen Jurkas
    49Stefan Marcetic
    4Nikola Pejovic
    1Damjan Siskovski
    18Aleksandar Subic
    31Savo Susic
    23Stojan Vranjes
    Noah Bischof 27
    Benjamin Bockle 3
    Tobias Borchgrevink Borkeeiet 16
    Paul Gartler 25
    Benjamin Gschl 51
    Ercan Kara 99
    Roman Kerschbaum 5
    Moritz Oswald 28
    Jakob Maximilian Scholler 4
    Matthias Seidl 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zoran Barisic
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Borac Banja Luka vs Rapid Wien: Số liệu thống kê

  • Borac Banja Luka
    Rapid Wien
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 394
    Số đường chuyền
    473
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 23
    Long pass
    21
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025