Kết quả Basel vs FC Sion, 00h00 ngày 02/03
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.99O 2.75
0.94U 2.75
0.941
1.62X
3.702
4.33Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Basel vs FC Sion
-
Sân vận động: St. Jakob-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 26
-
Basel vs FC Sion: Diễn biến chính
-
1'Leon Avdullahu0-0
-
17'Benjamin Kololli(OW)1-0
-
25'Xherdan Shaqiri (Assist:Philip Otele)2-0
-
29'Philip Otele2-0
-
58'2-0Dejan Sorgic
Mohamed Amine Bourkadi -
58'2-0Theo Bouchlarhem
Benjamin Kololli -
58'2-0Pajtim Kasami
Anton Miranchuk -
63'Gabriel Sigua
Xherdan Shaqiri2-0 -
68'Benie Adama Traore
Philip Otele2-0 -
72'2-0Jan Kronig
Pajtim Kasami -
72'2-0Liam Chipperfield
Ylyas Chouaref -
77'Metinho
Leon Avdullahu2-0 -
77'Josafat Mendes
Kevin Ruegg2-0 -
83'Leo Leroy2-0
-
Basel vs FC Sion: Đội hình chính và dự bị
-
Basel4-2-3-11Marwin Hitz31Dominik Schmid25Finn van Breemen26Adrian Barisic27Kevin Ruegg22Leo Leroy37Leon Avdullahu7Philip Otele10Xherdan Shaqiri30Anton Kade23Albian Ajeti7Ylyas Chouaref99Mohamed Amine Bourkadi10Anton Miranchuk33Kevin Bua29Theo Berdayes70Benjamin Kololli14Numa Lavanchy5Noe Sow4Gora Diouf93Federico Barba16Timothy Fayulu
- Đội hình dự bị
-
32Jonas Adjetey8Romario Baro14Bradley Fink17Josafat Mendes5Metinho13Mirko Salvi21Gabriel Sigua19Marin Soticek11Benie Adama TraoreTheo Bouchlarhem 11Liam Chipperfield 21Kreshnik Hajrizi 28Nias Hefti 20Pajtim Kasami 22Jan Kronig 17Heinz Lindner 1Dejan Sorgic 9Reto Ziegler 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Heiko VogelDavid Bettoni
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Basel vs FC Sion: Số liệu thống kê
-
BaselFC Sion
-
10Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt11
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
529Số đường chuyền395
-
-
85%Chuyền chính xác77%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn4
-
-
23Ném biên15
-
-
1Woodwork1
-
-
11Thử thách11
-
-
24Long pass31
-
-
115Pha tấn công74
-
-
48Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 26 | 13 | 6 | 7 | 55 | 28 | 27 | 45 | T T B H H T |
2 | Servette | 26 | 12 | 9 | 5 | 42 | 35 | 7 | 45 | H H T T T T |
3 | Luzern | 26 | 12 | 7 | 7 | 46 | 40 | 6 | 43 | T B T B T H |
4 | Lugano | 26 | 12 | 6 | 8 | 42 | 37 | 5 | 42 | T B H T B B |
5 | FC Zurich | 26 | 11 | 6 | 9 | 35 | 34 | 1 | 39 | B T B B T T |
6 | Lausanne Sports | 26 | 10 | 7 | 9 | 43 | 34 | 9 | 37 | B H T H H B |
7 | Young Boys | 26 | 10 | 7 | 9 | 39 | 34 | 5 | 37 | T T T B T B |
8 | St. Gallen | 26 | 9 | 9 | 8 | 39 | 37 | 2 | 36 | B T T B H B |
9 | FC Sion | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 30 | B H B T B B |
10 | Grasshopper | 26 | 5 | 11 | 10 | 26 | 35 | -9 | 26 | H H H B H T |
11 | Yverdon | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 43 | -18 | 25 | T B B T B H |
12 | Winterthur | 26 | 5 | 5 | 16 | 26 | 54 | -28 | 20 | B B B T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs