Kết quả B93 Copenhagen vs Fredericia, 01h00 ngày 09/11
Kết quả B93 Copenhagen vs Fredericia
Đối đầu B93 Copenhagen vs Fredericia
Phong độ B93 Copenhagen gần đây
Phong độ Fredericia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.08-0.5
0.78O 3.25
0.95U 3.25
0.891
3.75X
3.802
1.70Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.96O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu B93 Copenhagen vs Fredericia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 16
-
B93 Copenhagen vs Fredericia: Diễn biến chính
-
2'0-1
Asbjorn Bondergaard (Assist:Jonatan Lindekilde)
-
26'0-1Felix Vrede Winther
-
40'Ole Jakobsen0-1
-
61'0-2
Oscar Buch
-
67'0-3
Asbjorn Bondergaard (Assist:Agon Mucolli)
-
69'0-3William Madsen
-
77'Sebastian Koch0-3
-
77'Niels Morberg0-3
-
78'0-4Nicklas Mouritsen(OW)
-
83'0-4Jakob Jessen
-
86'0-5
Daniel Bisgaard Haarbo
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
B93 Copenhagen vs Fredericia: Số liệu thống kê
-
B93 CopenhagenFredericia
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút27
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài18
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
602Số đường chuyền389
-
-
85%Chuyền chính xác81%
-
-
6Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị5
-
-
5Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn18
-
-
15Ném biên12
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách12
-
-
40Long pass22
-
-
85Pha tấn công80
-
-
52Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 20 | 14 | 5 | 1 | 47 | 21 | 26 | 47 | T T H H H H |
2 | Fredericia | 20 | 12 | 1 | 7 | 43 | 24 | 19 | 37 | B T T T B B |
3 | Esbjerg | 20 | 11 | 1 | 8 | 39 | 32 | 7 | 34 | T T T B B T |
4 | AC Horsens | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 34 | T B H T B T |
5 | Hvidovre IF | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 32 | B B T T B T |
6 | Kolding FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 19 | 12 | 7 | 30 | T H B B T T |
7 | Hillerod Fodbold | 20 | 7 | 7 | 6 | 31 | 27 | 4 | 28 | T H B T H T |
8 | Hobro | 20 | 7 | 5 | 8 | 29 | 34 | -5 | 26 | B H T B T H |
9 | B93 Copenhagen | 20 | 6 | 3 | 11 | 23 | 41 | -18 | 21 | B B B H T B |
10 | Vendsyssel | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 33 | -9 | 20 | H H H T B B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 20 | 5 | 3 | 12 | 22 | 39 | -17 | 18 | H T H B T B |
12 | Roskilde | 20 | 3 | 1 | 16 | 15 | 40 | -25 | 10 | B B B B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs