Kết quả Austria Wien vs Rapid Wien, 23h00 ngày 16/02
Kết quả Austria Wien vs Rapid Wien
Đối đầu Austria Wien vs Rapid Wien
Phong độ Austria Wien gần đây
Phong độ Rapid Wien gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.02O 2.5
0.88U 2.5
1.001
2.50X
3.302
2.50Hiệp 1+0
0.94-0
0.90O 1
0.75U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Austria Wien vs Rapid Wien
-
Sân vận động: Franz Horr Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 18
-
Austria Wien vs Rapid Wien: Diễn biến chính
-
22'0-0Nikolaus Wurmbrand
-
30'0-1
Mamadou Sangare
-
38'0-1Nenad Cvetkovic
-
41'Dominik Fitz1-1
-
47'Dominik Fitz2-1
-
58'2-1Dion Drena Beljo
-
73'2-1Lukas Grgic
-
76'2-1Ercan Kara
-
78'Dominik Fitz2-1
-
78'2-1Mamadou Sangare
-
90'Andreas Gruber2-1
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Austria Wien vs Rapid Wien: Số liệu thống kê
-
Austria WienRapid Wien
-
2Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
18Sút Phạt6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
366Số đường chuyền368
-
-
72%Chuyền chính xác74%
-
-
6Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua0
-
-
19Rê bóng thành công20
-
-
8Đánh chặn8
-
-
24Ném biên30
-
-
12Thử thách9
-
-
20Long pass29
-
-
108Pha tấn công87
-
-
48Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 20 | 12 | 4 | 4 | 45 | 25 | 20 | 40 | H T H B T B |
2 | Austria Wien | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 19 | 13 | 40 | T T H T B T |
3 | Wolfsberger AC | 20 | 11 | 3 | 6 | 43 | 27 | 16 | 36 | T T T T H T |
4 | Red Bull Salzburg | 20 | 9 | 7 | 4 | 31 | 21 | 10 | 34 | H T H H T T |
5 | Rapid Wien | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | B H B B B T |
6 | LASK Linz | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 28 | 0 | 28 | B B H H T T |
7 | FC Blau Weiss Linz | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | T T H B B T |
8 | TSV Hartberg | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 26 | -5 | 23 | B T H H H B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 40 | -20 | 20 | B B H H T B |
10 | WSG Swarovski Tirol | 20 | 4 | 7 | 9 | 19 | 27 | -8 | 19 | T B H H H B |
11 | Grazer AK | 20 | 3 | 7 | 10 | 26 | 40 | -14 | 16 | B B T H B B |
12 | Rheindorf Altach | 20 | 3 | 5 | 12 | 17 | 32 | -15 | 14 | H B B T H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs