Kết quả Astra Hungary Nữ vs Puskas Akademia Nữ, 19h30 ngày 23/03
Kết quả Astra Hungary Nữ vs Puskas Akademia Nữ
Đối đầu Astra Hungary Nữ vs Puskas Akademia Nữ
Phong độ Astra Hungary Nữ gần đây
Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.80-2.25
1.00O 3.25
1.00U 3.25
0.801
15.00X
7.002
1.13Hiệp 1+1
0.80-1
1.00O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Astra Hungary Nữ vs Puskas Akademia Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 16
-
Astra Hungary Nữ vs Puskas Akademia Nữ: Diễn biến chính
-
24'0-1
-
87'0-1
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Astra Hungary Nữ vs Puskas Akademia Nữ: Số liệu thống kê
-
Astra Hungary NữPuskas Akademia Nữ
-
1Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút17
-
-
0Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
73Pha tấn công146
-
-
10Tấn công nguy hiểm100
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 17 | 15 | 1 | 1 | 53 | 6 | 47 | 46 | T H T T T T |
2 | Puskas Akademia (W) | 17 | 15 | 0 | 2 | 35 | 11 | 24 | 45 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 16 | 14 | 0 | 2 | 55 | 8 | 47 | 42 | T T T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 16 | 10 | 1 | 5 | 35 | 13 | 22 | 31 | T B T B B H |
5 | Pecsi MFC (W) | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | H T T T T B |
6 | Diosgyori VTK (W) | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 25 | -3 | 22 | B H T H H H |
7 | Budapest Honved Woman's | 17 | 6 | 2 | 9 | 16 | 31 | -15 | 20 | T B B H B B |
8 | Victoria Boys (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 12 | 43 | -31 | 15 | B T B H B B |
9 | Szetomeharry (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 37 | -20 | 14 | B B B B B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 10 | B B B B H B |
11 | Soroksar (W) | 17 | 3 | 1 | 13 | 9 | 38 | -29 | 10 | B B B B T T |
12 | Astra Hungary (W) | 16 | 2 | 0 | 14 | 7 | 35 | -28 | 6 | B T T B B B |