Kết quả Arminia Bielefeld vs Energie Cottbus, 20h00 ngày 18/01
Kết quả Arminia Bielefeld vs Energie Cottbus
Đối đầu Arminia Bielefeld vs Energie Cottbus
Phong độ Arminia Bielefeld gần đây
Phong độ Energie Cottbus gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.83O 2.75
0.91U 2.75
0.911
2.00X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.78O 1.25
1.12U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arminia Bielefeld vs Energie Cottbus
-
Sân vận động: Schuco Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Đức 2024-2025 » vòng 20
-
Arminia Bielefeld vs Energie Cottbus: Diễn biến chính
-
2'0-1
Lucas Copado (Assist:Axel Borgmann)
-
30'Daniel Nsumbu0-1
-
43'0-1Philipp Halbauer
-
47'0-2
Maximilian Krauß (Assist:Lucas Copado)
-
79'0-2Henry Rorig
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Arminia Bielefeld vs Energie Cottbus: Số liệu thống kê
-
Arminia BielefeldEnergie Cottbus
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
9Việt vị0
-
-
134Pha tấn công69
-
-
103Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 3 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Energie Cottbus | 22 | 12 | 6 | 4 | 45 | 25 | 20 | 42 | T T H T H H |
2 | Dynamo Dresden | 22 | 12 | 6 | 4 | 43 | 25 | 18 | 42 | T T T B H T |
3 | Saarbrucken | 22 | 10 | 8 | 4 | 32 | 22 | 10 | 38 | H H H T T B |
4 | Ingolstadt | 22 | 10 | 7 | 5 | 47 | 34 | 13 | 37 | T T H H T T |
5 | Viktoria koln | 22 | 11 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 35 | T T T T T B |
6 | Arminia Bielefeld | 22 | 9 | 7 | 6 | 30 | 24 | 6 | 34 | B H H B T B |
7 | Hansa Rostock | 22 | 10 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 34 | T B T T B T |
8 | SV Wehen Wiesbaden | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 34 | 2 | 34 | H B H B T T |
9 | SC Verl | 22 | 8 | 9 | 5 | 35 | 30 | 5 | 33 | H T H T T H |
10 | Erzgebirge Aue | 22 | 9 | 3 | 10 | 33 | 38 | -5 | 30 | B T T B H B |
11 | Borussia Dortmund (Youth) | 22 | 8 | 5 | 9 | 37 | 37 | 0 | 29 | H T H T B B |
12 | Alemannia Aachen | 22 | 6 | 11 | 5 | 21 | 23 | -2 | 29 | T H H T B H |
13 | SV Sandhausen | 22 | 7 | 7 | 8 | 36 | 37 | -1 | 28 | B B B B B H |
14 | TSV 1860 Munchen | 22 | 8 | 4 | 10 | 32 | 40 | -8 | 28 | T B B B H T |
15 | SV Waldhof Mannheim | 22 | 5 | 8 | 9 | 22 | 27 | -5 | 23 | B B H H B H |
16 | Rot-Weiss Essen | 22 | 6 | 5 | 11 | 30 | 38 | -8 | 23 | B B H B T T |
17 | Hannover 96 Am | 22 | 6 | 4 | 12 | 27 | 38 | -11 | 22 | T B B T B H |
18 | VfL Osnabruck | 22 | 5 | 7 | 10 | 28 | 40 | -12 | 22 | B T H T H T |
19 | VfB Stuttgart II | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 40 | -13 | 21 | B B H B H B |
20 | Unterhaching | 22 | 2 | 8 | 12 | 26 | 46 | -20 | 14 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation