Kết quả Al-Sadd vs Al-Ahli SFC, 23h00 ngày 03/02
Kết quả Al-Sadd vs Al-Ahli SFC
Nhận định, Soi kèo Al-Sadd vs Al-Ahli Saudi, 23h00 ngày 3/2
Đối đầu Al-Sadd vs Al-Ahli SFC
Lịch phát sóng Al-Sadd vs Al-Ahli SFC
Phong độ Al-Sadd gần đây
Phong độ Al-Ahli SFC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/02/202523:00
-
Al-Sadd1Al-Ahli SFC 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.08-0.5
0.76O 2.75
0.99U 2.75
0.831
3.20X
3.202
2.05Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.93O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Sadd vs Al-Ahli SFC
-
Sân vận động: Jassim Bin Hamad Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups West
-
Al-Sadd vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính
-
1'Akram Afif (Assist:Youcef Attal)1-0
-
10'1-1Roberto Firmino Barbosa de Oliveira (Assist:Riyad Mahrez)
-
39'1-2Roger Ibanez Da Silva (Assist:Roberto Firmino Barbosa de Oliveira)
-
47'1-2Matteo Dams
-
54'Adam Ounas
Cristo Ramon Gonzalez Perez1-2 -
66'Pedro Miguel Carvalho Deus Correia
Youcef Attal1-2 -
75'Giovani Henrique Amorim da Sil
Boualem Khoukhi1-2 -
78'1-2Wenderson Galeno
Firas Al-Buraikan -
81'1-3Riyad Mahrez (Assist:Ivan Toney)
-
82'1-3Saad Yaslam
Matteo Dams -
83'1-3Riyad Mahrez Goal awarded
-
90'1-3Fahad Al Rashidi
Ivan Toney -
90'1-3Abdulkarim Darisi
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
-
Al-Sadd vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Sadd5-3-222Meshaal Aissa Barsham6Paulo Otavio Rosa Silva29Romain Saiss16Boualem Khoukhi5Tarek Salman77Youcef Attal18Guilherme dos Santos Torres4Mohamed Camara33Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel84Akram Afif17Cristo Ramon Gonzalez Perez99Ivan Toney7Riyad Mahrez10Roberto Firmino Barbosa de Oliveira9Firas Al-Buraikan30Ziyad Mubarak Al Johani24Gabriel Veiga27Ali Majrashi28Merih Demiral3Roger Ibanez Da Silva32Matteo Dams16Edouard Mendy
- Đội hình dự bị
-
9Yusuf Abdurisag10Hassan Khalid Al-Haydos1Saad Abdullah Al Sheeb13Abdullah Badr Al Yazidi8Ali Assadalla Thaimn31Yousef Baliadeh81Abdessamed Bounacer21Giovani Henrique Amorim da Sil14Mostafa Tarek Mashaal96Adam Ounas2Pedro Miguel Carvalho Deus Correia37Ahmed Suhail Al HamawendeAbdullah Al-Ammar 15Ezgjan Alioski 77Mohammed Al Majhad 29Eid Al-Muwallad 14Sumaihan Al Nabit 8Fahad Al Rashidi 19Abdulrahman Al-Sanbi 1Abdulkarim Darisi 45Wenderson Galeno 13Rayan Hamed 46Mohammed Sulaiman 5Saad Yaslam 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan LilloMatthias Jaissle
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Al-Sadd vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê
-
Al-SaddAl-Ahli SFC
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
15Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
522Số đường chuyền399
-
-
88%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị2
-
-
0Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công17
-
-
3Thay người4
-
-
7Đánh chặn2
-
-
11Ném biên13
-
-
10Thử thách7
-
-
38Long pass42
-
-
76Pha tấn công95
-
-
28Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 7 | 6 | 1 | 0 | 24 | 7 | 17 | 19 |
2 | Al-Ahli SFC | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 6 | 11 | 19 |
3 | Al-Nassr | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 16 |
4 | Al-Sadd | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 12 |
5 | Al-Wasl | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 10 | -2 | 11 |
6 | Al Rayyan | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 |
7 | Al-Garrafa | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 |
8 | Esteghlal Tehran | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 9 | -3 | 6 |
9 | Persepolis | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 6 |
10 | Pakhtakor | 7 | 0 | 4 | 3 | 2 | 5 | -3 | 4 |
11 | Al Shorta | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 17 | -12 | 3 |
12 | Al Ain | 7 | 0 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 13 |
2 | Gwangju Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
6 | Johor Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 8 |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 8 |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
11 | Ulsan HD FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League