Đối đầu Bibiani Gold Stars vs Ghana Dream FC, 22h00 ngày 03/11
Kết quả Bibiani Gold Stars vs Ghana Dream FC
Đối đầu Bibiani Gold Stars vs Ghana Dream FC
Phong độ Bibiani Gold Stars gần đây
Phong độ Ghana Dream FC gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Bibiani Gold Stars vs Ghana Dream FC
-
Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bibiani Gold Stars vs Ghana Dream FC trước đây
-
26/05/2024Bibiani Gold Stars2 - 1Ghana Dream FC0 - 0W
-
13/01/2024Ghana Dream FC3 - 0Bibiani Gold Stars1 - 0L
-
19/02/2023Ghana Dream FC1 - 0Bibiani Gold Stars0 - 0L
-
11/09/2022Bibiani Gold Stars0 - 1Ghana Dream FC0 - 0L
-
03/04/2022Bibiani Gold Stars1 - 0Ghana Dream FC1 - 0W
-
05/12/2021Ghana Dream FC2 - 1Bibiani Gold Stars1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bibiani Gold Stars vs Ghana Dream FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Bibiani Gold Stars vs Ghana Dream FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bibiani Gold Stars vs Ghana Dream FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bibiani Gold Stars vs Ghana Dream FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bibiani Gold Stars (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Bibiani Gold Stars (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bibiani Gold Stars thắng
Bại: là số trận Bibiani Gold Stars thua
Thắng: là số trận Bibiani Gold Stars thắng
Bại: là số trận Bibiani Gold Stars thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bibiani Gold Stars và Ghana Dream FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bibiani Gold Stars | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 18 | H H T H T T |
2 | Asante Kotoko FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 15 | H T T T H B |
3 | Medeama SC | 9 | 4 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 15 | H H B T H B |
4 | Samartex | 9 | 3 | 5 | 1 | 8 | 5 | 3 | 14 | H H T B T H |
5 | Nations FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | T H T H B T |
6 | Berekum Chelsea | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 4 | 3 | 13 | H T H H T B |
7 | Accra Hearts of Oak | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 5 | 1 | 12 | H H T H B T |
8 | Heart of Lions | 8 | 2 | 5 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | H H H H B T |
9 | Bechem United | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 4 | 0 | 10 | B T B T H H |
10 | Vision FC | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 7 | -1 | 10 | H B T H H B |
11 | Nsoatreman FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 8 | 0 | 10 | B T H B T B |
12 | Karela United FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 9 | H T H B T H |
13 | Young Apostles | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 9 | H T B B H T |
14 | Accra Athletic | 9 | 1 | 5 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | T B H H H H |
15 | Basake Holy Stars FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 7 | -3 | 8 | B B B T B H |
16 | Aduana Stars | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 | B B H T B H |
17 | Legon Cities FC | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 5 | H B B B H T |
18 | Ghana Dream FC | 8 | 0 | 4 | 4 | 2 | 7 | -5 | 4 | H B B B H B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: