Đối đầu Samartex vs Bofoakwa Tano, 22h00 ngày 19/5
Kết quả Samartex vs Bofoakwa Tano
Đối đầu Samartex vs Bofoakwa Tano
Phong độ Samartex gần đây
Phong độ Bofoakwa Tano gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Samartex vs Bofoakwa Tano
-
Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samartex vs Bofoakwa Tano trước đây
-
03/12/2023Bofoakwa Tano0 - 2Samartex0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Samartex vs Bofoakwa Tano
- Thống kê lịch sử đối đầu Samartex vs Bofoakwa Tano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samartex vs Bofoakwa Tano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samartex vs Bofoakwa Tano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samartex (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Samartex (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samartex thắng
Bại: là số trận Samartex thua
Thắng: là số trận Samartex thắng
Bại: là số trận Samartex thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samartex và Bofoakwa Tano trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samartex | 29 | 16 | 4 | 9 | 37 | 22 | 15 | 52 | T H T B T B |
2 | Nations FC | 30 | 14 | 6 | 10 | 31 | 23 | 8 | 48 | B H B H B T |
3 | Accra Lions | 30 | 12 | 8 | 10 | 32 | 33 | -1 | 44 | B T H T H B |
4 | Aduana Stars | 29 | 14 | 1 | 14 | 38 | 31 | 7 | 43 | T B T B B H |
5 | Medeama SC | 29 | 12 | 7 | 10 | 24 | 22 | 2 | 43 | B T T B H T |
6 | Nsoatreman FC | 29 | 12 | 6 | 11 | 24 | 24 | 0 | 42 | H T H T H B |
7 | Bechem United | 29 | 10 | 11 | 8 | 34 | 26 | 8 | 41 | H T H H H B |
8 | Berekum Chelsea | 29 | 12 | 5 | 12 | 28 | 35 | -7 | 41 | H T B T B B |
9 | Bibiani Gold Stars | 29 | 10 | 10 | 9 | 36 | 33 | 3 | 40 | T T B T H H |
10 | Asante Kotoko FC | 29 | 11 | 7 | 11 | 27 | 25 | 2 | 40 | H B B T H T |
11 | Legon Cities FC | 28 | 11 | 5 | 12 | 25 | 31 | -6 | 38 | T H B T T B |
12 | Accra Hearts of Oak | 29 | 9 | 11 | 9 | 30 | 26 | 4 | 38 | B B T B B T |
13 | Karela United FC | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 35 | -7 | 37 | T B B H T T |
14 | Ghana Dream FC | 26 | 9 | 8 | 9 | 29 | 28 | 1 | 35 | B H B T H T |
15 | Great Olympics | 28 | 8 | 9 | 11 | 19 | 23 | -4 | 33 | T B H H B B |
16 | Bofoakwa Tano | 29 | 6 | 15 | 8 | 20 | 26 | -6 | 33 | B T H H H H |
17 | Heart of Lions | 29 | 7 | 11 | 11 | 25 | 26 | -1 | 32 | B T B T H T |
18 | Real Tamale United | 28 | 8 | 4 | 16 | 29 | 47 | -18 | 28 | T B T B B T |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: