Đối đầu Bofoakwa Tano vs Medeama SC, 22h00 ngày 26/5
Kết quả Bofoakwa Tano vs Medeama SC
Đối đầu Bofoakwa Tano vs Medeama SC
Phong độ Bofoakwa Tano gần đây
Phong độ Medeama SC gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Bofoakwa Tano vs Medeama SC
-
Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bofoakwa Tano vs Medeama SC trước đây
-
13/01/2024Medeama SC0 - 0Bofoakwa Tano0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bofoakwa Tano vs Medeama SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Bofoakwa Tano vs Medeama SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bofoakwa Tano vs Medeama SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bofoakwa Tano vs Medeama SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bofoakwa Tano (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bofoakwa Tano (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bofoakwa Tano thắng
Bại: là số trận Bofoakwa Tano thua
Thắng: là số trận Bofoakwa Tano thắng
Bại: là số trận Bofoakwa Tano thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bofoakwa Tano và Medeama SC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samartex | 30 | 17 | 4 | 9 | 40 | 22 | 18 | 55 | H T B T B T |
2 | Aduana Stars | 31 | 16 | 1 | 14 | 40 | 31 | 9 | 49 | T B B H T T |
3 | Nations FC | 31 | 14 | 6 | 11 | 31 | 24 | 7 | 48 | H B H B T B |
4 | Medeama SC | 30 | 13 | 7 | 10 | 25 | 22 | 3 | 46 | T T B H T T |
5 | Nsoatreman FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 29 | 26 | 3 | 45 | H T H B T B |
6 | Bechem United | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 27 | 10 | 44 | H H H B T B |
7 | Accra Lions | 30 | 12 | 8 | 10 | 32 | 33 | -1 | 44 | T H T H B T |
8 | Berekum Chelsea | 30 | 13 | 5 | 12 | 30 | 36 | -6 | 44 | T B T B B T |
9 | Legon Cities FC | 30 | 12 | 5 | 13 | 27 | 34 | -7 | 41 | B T T B T B |
10 | Bibiani Gold Stars | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 37 | -1 | 40 | T B T H H B |
11 | Karela United FC | 31 | 10 | 10 | 11 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H T T B T |
12 | Asante Kotoko FC | 30 | 11 | 7 | 12 | 28 | 27 | 1 | 40 | B B T H T B |
13 | Accra Hearts of Oak | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 38 | B T B B T B |
14 | Ghana Dream FC | 28 | 10 | 8 | 10 | 32 | 30 | 2 | 38 | B T H T B T |
15 | Heart of Lions | 30 | 8 | 11 | 11 | 27 | 27 | 0 | 35 | T B T H T T |
16 | Great Olympics | 29 | 8 | 9 | 12 | 20 | 25 | -5 | 33 | B H H B B B |
17 | Bofoakwa Tano | 30 | 6 | 15 | 9 | 20 | 29 | -9 | 33 | T H H H H B |
18 | Real Tamale United | 29 | 8 | 4 | 17 | 29 | 48 | -19 | 28 | B T B B T B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: