Đối đầu Bofoakwa Tano vs Ghana Dream FC, 22h00 ngày 15/3
Kết quả Bofoakwa Tano vs Ghana Dream FC
Đối đầu Bofoakwa Tano vs Ghana Dream FC
Phong độ Bofoakwa Tano gần đây
Phong độ Ghana Dream FC gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Bofoakwa Tano vs Ghana Dream FC
-
Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bofoakwa Tano vs Ghana Dream FC trước đây
-
10/01/2024Ghana Dream FC3 - 1Bofoakwa Tano2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Bofoakwa Tano vs Ghana Dream FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Bofoakwa Tano vs Ghana Dream FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bofoakwa Tano vs Ghana Dream FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bofoakwa Tano vs Ghana Dream FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bofoakwa Tano (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bofoakwa Tano (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bofoakwa Tano thắng
Bại: là số trận Bofoakwa Tano thua
Thắng: là số trận Bofoakwa Tano thắng
Bại: là số trận Bofoakwa Tano thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bofoakwa Tano và Ghana Dream FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samartex | 21 | 12 | 2 | 7 | 27 | 14 | 13 | 38 | T T T B B T |
2 | Aduana Stars | 20 | 11 | 0 | 9 | 29 | 19 | 10 | 33 | T B T B T B |
3 | Berekum Chelsea | 21 | 10 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 33 | H B B T B T |
4 | Asante Kotoko FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 21 | 17 | 4 | 32 | T T B T B B |
5 | Nations FC | 19 | 9 | 4 | 6 | 22 | 15 | 7 | 31 | T H B T T H |
6 | Nsoatreman FC | 21 | 9 | 3 | 9 | 18 | 19 | -1 | 30 | T B T B B B |
7 | Medeama SC | 19 | 8 | 5 | 6 | 17 | 16 | 1 | 29 | B T H H H T |
8 | Bechem United | 20 | 8 | 5 | 7 | 24 | 17 | 7 | 29 | B T B B T B |
9 | Accra Hearts of Oak | 20 | 6 | 10 | 4 | 19 | 14 | 5 | 28 | H H T T T H |
10 | Great Olympics | 21 | 7 | 7 | 7 | 13 | 15 | -2 | 28 | T B T T B H |
11 | Accra Lions | 20 | 7 | 6 | 7 | 25 | 28 | -3 | 27 | T H B H T T |
12 | Ghana Dream FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 18 | 18 | 0 | 25 | B B T T H T |
13 | Bibiani Gold Stars | 21 | 6 | 7 | 8 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B T B T H |
14 | Legon Cities FC | 20 | 7 | 4 | 9 | 17 | 24 | -7 | 25 | T T B B H B |
15 | Karela United FC | 21 | 5 | 9 | 7 | 16 | 23 | -7 | 24 | H H T B T H |
16 | Bofoakwa Tano | 21 | 4 | 11 | 6 | 12 | 18 | -6 | 23 | B H B H H T |
17 | Heart of Lions | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 19 | -4 | 21 | T H T B T B |
18 | Real Tamale United | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 36 | -16 | 19 | B T B H B H |
CAF CL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: