Đối đầu Accra Hearts of Oak vs Bibiani Gold Stars, 22h00 ngày 25/10
Kết quả Accra Hearts of Oak vs Bibiani Gold Stars
Đối đầu Accra Hearts of Oak vs Bibiani Gold Stars
Phong độ Accra Hearts of Oak gần đây
Phong độ Bibiani Gold Stars gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Accra Hearts of Oak vs Bibiani Gold Stars
-
Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Accra Hearts of Oak vs Bibiani Gold Stars trước đây
-
08/04/2024Accra Hearts of Oak0 - 1Bibiani Gold Stars0 - 0L
-
28/10/2023Bibiani Gold Stars1 - 1Accra Hearts of Oak0 - 0D
-
11/03/2023Bibiani Gold Stars1 - 1Accra Hearts of Oak1 - 0D
-
29/10/2022Accra Hearts of Oak2 - 1Bibiani Gold Stars0 - 1W
-
18/05/2022Accra Hearts of Oak1 - 0Bibiani Gold Stars1 - 0W
-
08/01/2022Bibiani Gold Stars0 - 1Accra Hearts of Oak0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Accra Hearts of Oak vs Bibiani Gold Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu Accra Hearts of Oak vs Bibiani Gold Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Accra Hearts of Oak vs Bibiani Gold Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Accra Hearts of Oak vs Bibiani Gold Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Accra Hearts of Oak (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Accra Hearts of Oak (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Accra Hearts of Oak thắng
Bại: là số trận Accra Hearts of Oak thua
Thắng: là số trận Accra Hearts of Oak thắng
Bại: là số trận Accra Hearts of Oak thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Accra Hearts of Oak và Bibiani Gold Stars trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bibiani Gold Stars | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 15 | T H H T H T |
2 | Asante Kotoko FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 14 | T H H T T T |
3 | Medeama SC | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 14 | T T H H B T |
4 | Berekum Chelsea | 7 | 3 | 4 | 0 | 7 | 3 | 4 | 13 | T H T H H T |
5 | Samartex | 7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T H H H T B |
6 | Vision FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T H B T H H |
7 | Nsoatreman FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 10 | B B T H B T |
8 | Nations FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 3 | 1 | 10 | H T H T H B |
9 | Accra Hearts of Oak | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 4 | 0 | 9 | B T H H T H |
10 | Bechem United | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 4 | 0 | 9 | H B T B T H |
11 | Karela United FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 5 | 0 | 8 | B H T H B T |
12 | Heart of Lions | 7 | 1 | 5 | 1 | 5 | 4 | 1 | 8 | T H H H H B |
13 | Basake Holy Stars FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 3 | 6 | -3 | 7 | H B B B T B |
14 | Young Apostles | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 6 | H H T B B H |
15 | Accra Athletic | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | B H T B H H |
16 | Aduana Stars | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | H B B H T B |
17 | Ghana Dream FC | 7 | 0 | 4 | 3 | 2 | 6 | -4 | 4 | H H B B B H |
18 | Legon Cities FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 12 | -8 | 1 | B B H B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: