Đối đầu Asante Kotoko FC vs Great Olympics, 22h00 ngày 02/6
Kết quả Asante Kotoko FC vs Great Olympics
Đối đầu Asante Kotoko FC vs Great Olympics
Phong độ Asante Kotoko FC gần đây
Phong độ Great Olympics gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Asante Kotoko FC vs Great Olympics
-
Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Great Olympics trước đây
-
17/12/2023Great Olympics0 - 0Asante Kotoko FC0 - 0D
-
27/04/2023Great Olympics2 - 0Asante Kotoko FC2 - 0L
-
08/01/2023Asante Kotoko FC1 - 1Great Olympics0 - 0D
-
05/06/2022Great Olympics0 - 1Asante Kotoko FC0 - 0W
-
28/01/2022Asante Kotoko FC2 - 0Great Olympics2 - 0W
-
16/04/2021Great Olympics0 - 0Asante Kotoko FC0 - 0D
-
17/12/2020Asante Kotoko FC0 - 1Great Olympics0 - 0L
-
04/06/2017Asante Kotoko FC1 - 1Great Olympics0 - 0D
-
06/05/2017Great Olympics2 - 0Asante Kotoko FC1 - 0L
-
17/06/2015Great Olympics2 - 3Asante Kotoko FC1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Asante Kotoko FC vs Great Olympics
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Great Olympics: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Great Olympics: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Great Olympics: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Asante Kotoko FC (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Asante Kotoko FC (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Asante Kotoko FC thắng
Bại: là số trận Asante Kotoko FC thua
Thắng: là số trận Asante Kotoko FC thắng
Bại: là số trận Asante Kotoko FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Asante Kotoko FC và Great Olympics trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samartex | 31 | 17 | 4 | 10 | 40 | 24 | 16 | 55 | T B T B T B |
2 | Aduana Stars | 31 | 16 | 1 | 14 | 40 | 31 | 9 | 49 | T B B H T T |
3 | Medeama SC | 31 | 14 | 7 | 10 | 27 | 22 | 5 | 49 | T B H T T T |
4 | Nations FC | 32 | 14 | 6 | 12 | 31 | 26 | 5 | 48 | B H B T B B |
5 | Accra Lions | 31 | 13 | 8 | 10 | 35 | 33 | 2 | 47 | T H T H B T |
6 | Nsoatreman FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 29 | 26 | 3 | 45 | H T H B T B |
7 | Bechem United | 31 | 11 | 11 | 9 | 37 | 30 | 7 | 44 | H H H B T B |
8 | Berekum Chelsea | 31 | 13 | 5 | 13 | 32 | 39 | -7 | 44 | B T B B T B |
9 | Asante Kotoko FC | 31 | 12 | 7 | 12 | 30 | 27 | 3 | 43 | B T H T B T |
10 | Bibiani Gold Stars | 31 | 11 | 10 | 10 | 38 | 38 | 0 | 43 | B T H H B T |
11 | Legon Cities FC | 31 | 12 | 5 | 14 | 27 | 35 | -8 | 41 | T T B T B B |
12 | Accra Hearts of Oak | 32 | 10 | 11 | 11 | 32 | 29 | 3 | 41 | B B T B B T |
13 | Karela United FC | 31 | 10 | 10 | 11 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H T T B T |
14 | Heart of Lions | 31 | 9 | 11 | 11 | 29 | 27 | 2 | 38 | B T H T T T |
15 | Ghana Dream FC | 29 | 10 | 8 | 11 | 33 | 32 | 1 | 38 | T H T B T B |
16 | Great Olympics | 30 | 9 | 9 | 12 | 23 | 27 | -4 | 36 | H H B B B T |
17 | Bofoakwa Tano | 31 | 6 | 15 | 10 | 20 | 31 | -11 | 33 | H H H H B B |
18 | Real Tamale United | 30 | 9 | 4 | 17 | 30 | 48 | -18 | 31 | T B B T B T |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: