Đối đầu Asante Kotoko FC vs Bibiani Gold Stars, 23h00 ngày 24/12
Kết quả Asante Kotoko FC vs Bibiani Gold Stars
Đối đầu Asante Kotoko FC vs Bibiani Gold Stars
Phong độ Asante Kotoko FC gần đây
Phong độ Bibiani Gold Stars gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Asante Kotoko FC vs Bibiani Gold Stars
-
Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Bibiani Gold Stars trước đây
-
02/03/2024Asante Kotoko FC1 - 0Bibiani Gold Stars1 - 0W
-
23/09/2023Bibiani Gold Stars2 - 1Asante Kotoko FC0 - 0L
-
07/05/2023Asante Kotoko FC1 - 1Bibiani Gold Stars1 - 0D
-
16/01/2023Bibiani Gold Stars1 - 1Asante Kotoko FC0 - 1D
-
14/03/2022Asante Kotoko FC5 - 0Bibiani Gold Stars2 - 0W
-
12/11/2021Bibiani Gold Stars0 - 1Asante Kotoko FC0 - 0W
-
07/01/2024Bibiani Gold Stars0 - 1Asante Kotoko FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Asante Kotoko FC vs Bibiani Gold Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Bibiani Gold Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Bibiani Gold Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 6 | 3 | 2 | 1 |
Cúp FA Ghana | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Bibiani Gold Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Asante Kotoko FC (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Asante Kotoko FC (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Asante Kotoko FC thắng
Bại: là số trận Asante Kotoko FC thua
Thắng: là số trận Asante Kotoko FC thắng
Bại: là số trận Asante Kotoko FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Asante Kotoko FC và Bibiani Gold Stars trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heart of Lions | 14 | 7 | 6 | 1 | 15 | 5 | 10 | 27 | T T H T T T |
2 | Bibiani Gold Stars | 14 | 7 | 6 | 1 | 14 | 7 | 7 | 27 | H H B T H T |
3 | Bechem United | 14 | 7 | 5 | 2 | 13 | 7 | 6 | 26 | H T T T T T |
4 | Nations FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 16 | 5 | 11 | 25 | T T T B B T |
5 | Asante Kotoko FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 13 | 10 | 3 | 24 | B B B T T T |
6 | Accra Hearts of Oak | 14 | 6 | 4 | 4 | 12 | 8 | 4 | 22 | T T T H B T |
7 | Medeama SC | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 21 | H B B T T B |
8 | Berekum Chelsea | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 12 | 0 | 18 | H B B T H B |
9 | Basake Holy Stars FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 15 | -1 | 18 | H T B T T B |
10 | Samartex | 14 | 4 | 5 | 5 | 9 | 9 | 0 | 17 | H T B B B B |
11 | Vision FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 14 | -4 | 15 | H B B B T H |
12 | Nsoatreman FC | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 14 | H B H H H B |
13 | Young Apostles | 14 | 3 | 5 | 6 | 8 | 16 | -8 | 14 | B H T B B H |
14 | Aduana Stars | 14 | 2 | 8 | 4 | 10 | 13 | -3 | 14 | H T H B H H |
15 | Karela United FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 7 | 9 | -2 | 13 | H B B B T H |
16 | Accra Athletic | 14 | 2 | 7 | 5 | 8 | 11 | -3 | 13 | H B H B T H |
17 | Ghana Dream FC | 14 | 2 | 6 | 6 | 6 | 11 | -5 | 12 | H T T B H B |
18 | Legon Cities FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 23 | -13 | 11 | T B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: