Đối đầu Samartex vs Accra Lions, 22h00 ngày 16/6
Kết quả Samartex vs Accra Lions
Đối đầu Samartex vs Accra Lions
Phong độ Samartex gần đây
Phong độ Accra Lions gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Samartex vs Accra Lions
-
Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samartex vs Accra Lions trước đây
-
29/12/2023Accra Lions1 - 3Samartex0 - 2W
-
16/04/2023Samartex1 - 0Accra Lions0 - 0W
-
19/12/2022Accra Lions1 - 1Samartex1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Samartex vs Accra Lions
- Thống kê lịch sử đối đầu Samartex vs Accra Lions: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samartex vs Accra Lions: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samartex vs Accra Lions: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samartex (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Samartex (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samartex thắng
Bại: là số trận Samartex thua
Thắng: là số trận Samartex thắng
Bại: là số trận Samartex thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samartex và Accra Lions trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samartex | 33 | 18 | 4 | 11 | 43 | 28 | 15 | 58 | T B T B T B |
2 | Accra Lions | 33 | 14 | 9 | 10 | 37 | 34 | 3 | 51 | T H B T H T |
3 | Aduana Stars | 33 | 16 | 2 | 15 | 42 | 34 | 8 | 50 | B H T T B H |
4 | Berekum Chelsea | 33 | 15 | 5 | 13 | 35 | 39 | -4 | 50 | B B T B T T |
5 | Medeama SC | 33 | 14 | 7 | 12 | 27 | 25 | 2 | 49 | H T T T B B |
6 | Nations FC | 33 | 14 | 7 | 12 | 32 | 27 | 5 | 49 | H B T B B H |
7 | Bechem United | 33 | 12 | 12 | 9 | 39 | 31 | 8 | 48 | H B T B T H |
8 | Nsoatreman FC | 33 | 13 | 8 | 12 | 32 | 29 | 3 | 47 | H B T B H H |
9 | Asante Kotoko FC | 33 | 13 | 7 | 13 | 32 | 28 | 4 | 46 | H T B T B T |
10 | Bibiani Gold Stars | 33 | 12 | 10 | 11 | 40 | 39 | 1 | 46 | H H B T B T |
11 | Ghana Dream FC | 33 | 12 | 9 | 12 | 42 | 34 | 8 | 45 | T B T H B T |
12 | Heart of Lions | 33 | 11 | 11 | 11 | 32 | 27 | 5 | 44 | H T T T T T |
13 | Legon Cities FC | 33 | 13 | 5 | 15 | 28 | 37 | -9 | 44 | B T B B T B |
14 | Karela United FC | 33 | 11 | 10 | 12 | 35 | 42 | -7 | 43 | T T B T B T |
15 | Accra Hearts of Oak | 33 | 10 | 12 | 11 | 32 | 29 | 3 | 42 | B T B B T H |
16 | Great Olympics | 33 | 10 | 11 | 12 | 24 | 27 | -3 | 41 | B B T T H H |
17 | Bofoakwa Tano | 33 | 6 | 15 | 12 | 20 | 33 | -13 | 33 | H H B B B B |
18 | Real Tamale United | 33 | 9 | 4 | 20 | 31 | 60 | -29 | 31 | T B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: