Kết quả Spaeri FC vs WIT Georgia Tbilisi, 20h00 ngày 27/08
Kết quả Spaeri FC vs WIT Georgia Tbilisi
Đối đầu Spaeri FC vs WIT Georgia Tbilisi
Phong độ Spaeri FC gần đây
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/08/202420:00
-
Spaeri FC 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.77O 2.5
0.85U 2.5
0.871
2.00X
3.202
3.30Hiệp 1+0
0.71-0
1.01O 1
0.81U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spaeri FC vs WIT Georgia Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 22
-
Spaeri FC vs WIT Georgia Tbilisi: Diễn biến chính
-
17'0-0Revazishvili M.
-
40'0-0Irakli Javakhishvili
-
53'0-0Sulkhan Svianadze
-
63'Nika Chagunava0-0
-
67'Zakaria Basilashvili (Assist:Giga Samkharadze)1-0
-
76'Zurab Golubiani2-0
-
78'Tsotne Chotalishvili2-0
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Spaeri FC vs WIT Georgia Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Spaeri FCWIT Georgia Tbilisi
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
78Pha tấn công75
-
-
42Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 31 | 16 | 8 | 7 | 63 | 39 | 24 | 56 | T T T T H H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 31 | 17 | 5 | 9 | 52 | 34 | 18 | 56 | B B T B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 31 | 17 | 3 | 11 | 56 | 33 | 23 | 54 | B T T T B T |
4 | Spaeri FC | 31 | 13 | 8 | 10 | 41 | 40 | 1 | 47 | T T H B B T |
5 | Dinamo Tbilisi II | 31 | 13 | 5 | 13 | 44 | 54 | -10 | 44 | T B B B H H |
6 | Aragvi Dusheti | 31 | 11 | 6 | 14 | 46 | 48 | -2 | 39 | H B B B T B |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 31 | 9 | 12 | 10 | 44 | 46 | -2 | 39 | H B H T H B |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 31 | 10 | 8 | 13 | 46 | 51 | -5 | 38 | T T T B H B |
9 | Shturmi | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | B T B T T T |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 31 | 4 | 8 | 19 | 26 | 67 | -41 | 20 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation