Kết quả Shturmi vs Merani Martvili, 22h00 ngày 12/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2024 » vòng

  • Shturmi vs Merani Martvili: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Lasha Chaladze
  • 84'
    Saba Nioradze
    0-0
  • 90'
    0-0
    Bakar Laghadze
  • 90'
    0-1
    goal Jimsheleishvili T.
  • 90'
    0-1
    Javokhir Esonkulov
  • 90'
    Giorgi Feradze
    0-1
  • 90'
    Beka Shubitidze
    0-1
  • 90'
    0-1
    Jimsheleishvili T.
  • 90'
    Giorgi Gvasalia
    0-1
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Shturmi vs Merani Martvili: Số liệu thống kê

  • Shturmi
    Merani Martvili
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 152
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gareji Sagarejo 36 19 10 7 77 44 33 67 H T H T T H
2 FC Metalurgi Rustavi 36 20 5 11 62 41 21 65 T T B B T T
3 FC Sioni Bolnisi 36 19 4 13 66 42 24 61 T B H T T B
4 Spaeri FC 36 14 9 13 50 47 3 51 T H B B B T
5 Lokomotiv Tbilisi 36 13 12 11 50 49 1 51 B T T T T H
6 Dinamo Tbilisi II 36 15 6 15 51 62 -11 51 H H T B B T
7 Aragvi Dusheti 36 14 7 15 51 50 1 49 B T T T B H
8 Shturmi 36 12 9 15 42 49 -7 45 T B T B T H
9 WIT Georgia Tbilisi 36 11 8 17 49 59 -10 41 B B B T B B
10 Kolkheti 1913 Poti 36 4 8 24 30 85 -55 20 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation