Kết quả Sabutaroti billisse B vs Aragvi Dusheti, 16h00 ngày 12/12
Kết quả Sabutaroti billisse B vs Aragvi Dusheti
Phong độ Sabutaroti billisse B gần đây
Phong độ Aragvi Dusheti gần đây
-
Thứ năm, Ngày 12/12/202416:00
-
Aragvi Dusheti 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
0.92O 2.5
0.81U 2.5
0.971
2.80X
3.252
2.20Hiệp 1+0
1.09-0
0.69O 1
0.79U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sabutaroti billisse B vs Aragvi Dusheti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng
-
Sabutaroti billisse B vs Aragvi Dusheti: Diễn biến chính
-
11'Gizo Mamageishvili0-0
-
32'0-1Giorgi Kukalia(OW)
-
36'Givi Khachidze1-1
-
52'1-1Giga Tsurtsumia
-
66'Mamageishvili O.1-1
-
70'Gizo Mamageishvili2-1
-
80'Gorgi Maghradze2-1
-
85'2-2Giorgi Janelidze (Assist:Roin Chkhaidze)
-
86'2-2Giorgi Janelidze
-
89'2-2Giorgi Vasadze
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Sabutaroti billisse B vs Aragvi Dusheti: Số liệu thống kê
-
Sabutaroti billisse BAragvi Dusheti
-
1Phạt góc13
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
114Pha tấn công134
-
-
37Tấn công nguy hiểm100
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation