Kết quả Merani Martvili vs Shturmi, 16h00 ngày 16/12
Kết quả Merani Martvili vs Shturmi
Đối đầu Merani Martvili vs Shturmi
Phong độ Merani Martvili gần đây
Phong độ Shturmi gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/12/202416:00
-
Merani Martvili 20Shturmi 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
0.95O 2.75
0.81U 2.75
0.911
2.70X
3.752
2.10Hiệp 1+0
0.98-0
0.74O 1.25
1.03U 1.25
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Merani Martvili vs Shturmi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng
-
Merani Martvili vs Shturmi: Diễn biến chính
-
39'0-1Lasha Ugrekhelidze (Assist:Zviad Sikharulia)
-
59'0-1Zviad Sikharulia
-
64'Lasha Chaladze0-1
-
92'0-1Irakli Zaridze
-
100'0-1Lasha Ugrekhelidze
-
110'0-1Mamia Tabeshadze
-
120'Malikshokh Rasulov0-1
-
120'Malikshokh Rasulov (Assist:Lasha Chaladze)1-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Merani Martvili vs Shturmi: Số liệu thống kê
-
Merani MartviliShturmi
-
4Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
108Pha tấn công109
-
-
83Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation