Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs FC Merani Tbilisi, 15h30 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2023 » vòng 36

  • Lokomotiv Tbilisi vs FC Merani Tbilisi: Diễn biến chính

  • 22'
    Turkia A. (Assist:Lasha Ozbetelashvili) goal 
    1-0
  • 28'
    Nikoloz Basheleishvili (Assist:Lasha Ozbetelashvili) goal 
    2-0
  • 40'
    Giorgi Gabadze (Assist:Frank Chile) goal 
    3-0
  • 66'
    Bidzina Makharoblidze (Assist:Roman Chachua) goal 
    4-0
  • 68'
    Giorgi Gabadze
    4-0
  • 74'
    Sandro Shetsiruli
    4-0
  • 81'
    Menteshashvili L. (Assist:Nikoloz Basheleishvili) goal 
    5-0
  • 87'
    Nikoloz Basheleishvili
    5-0
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Lokomotiv Tbilisi vs FC Merani Tbilisi: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Tbilisi
    FC Merani Tbilisi
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 30
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 23
    Pha tấn công
    3
  •  
     
  • 12
    Tấn công nguy hiểm
    0
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gareji Sagarejo 31 16 8 7 63 39 24 56 T T T T H H
2 FC Metalurgi Rustavi 31 17 5 9 52 34 18 56 B B T B T T
3 FC Sioni Bolnisi 31 17 3 11 56 33 23 54 B T T T B T
4 Spaeri FC 31 13 8 10 41 40 1 47 T T H B B T
5 Dinamo Tbilisi II 31 13 5 13 44 54 -10 44 T B B B H H
6 Aragvi Dusheti 31 11 6 14 46 48 -2 39 H B B B T B
7 Lokomotiv Tbilisi 31 9 12 10 44 46 -2 39 H B H T H B
8 WIT Georgia Tbilisi 31 10 8 13 46 51 -5 38 T T T B H B
9 Shturmi 31 9 9 13 34 40 -6 36 B T B T T T
10 Kolkheti 1913 Poti 31 4 8 19 26 67 -41 20 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation