Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs FC Merani Tbilisi, 15h30 ngày 01/12
Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs FC Merani Tbilisi
Nhận định Lokomotiv Tbilisi vs Merani Tbilisi, vòng 36 Hạng 2 Georgia 15h30 ngày 1/12/2023
Đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs FC Merani Tbilisi
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
Phong độ FC Merani Tbilisi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/12/202315:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.92+2
0.87O 3.5
0.90U 3.5
0.901
1.22X
6.502
8.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Tbilisi vs FC Merani Tbilisi
-
Sân vận động: Mikheil Meskhi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Georgia 2023 » vòng 36
-
Lokomotiv Tbilisi vs FC Merani Tbilisi: Diễn biến chính
-
22'Turkia A. (Assist:Lasha Ozbetelashvili)1-0
-
28'Nikoloz Basheleishvili (Assist:Lasha Ozbetelashvili)2-0
-
40'Giorgi Gabadze (Assist:Frank Chile)3-0
-
66'Bidzina Makharoblidze (Assist:Roman Chachua)4-0
-
68'Giorgi Gabadze4-0
-
74'Sandro Shetsiruli4-0
-
81'Menteshashvili L. (Assist:Nikoloz Basheleishvili)5-0
-
87'Nikoloz Basheleishvili5-0
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Lokomotiv Tbilisi vs FC Merani Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv TbilisiFC Merani Tbilisi
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
30Tổng cú sút2
-
-
14Sút trúng cầu môn0
-
-
16Sút ra ngoài2
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
23Pha tấn công3
-
-
12Tấn công nguy hiểm0
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 33 | 17 | 9 | 7 | 70 | 42 | 28 | 60 | T T H H T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 33 | 18 | 5 | 10 | 57 | 35 | 22 | 59 | T B T T T B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 33 | 17 | 4 | 12 | 59 | 37 | 22 | 55 | T T B T B H |
4 | Spaeri FC | 33 | 13 | 9 | 11 | 41 | 41 | 0 | 48 | H B B T H B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 33 | 14 | 6 | 13 | 46 | 55 | -9 | 48 | B B H H H T |
6 | Aragvi Dusheti | 33 | 13 | 6 | 14 | 49 | 48 | 1 | 45 | B B T B T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 33 | 11 | 11 | 11 | 47 | 48 | -1 | 44 | H T H B T T |
8 | Shturmi | 33 | 11 | 8 | 14 | 37 | 45 | -8 | 41 | B T T T B T |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 33 | 10 | 8 | 15 | 47 | 54 | -7 | 38 | T B H B B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 33 | 4 | 8 | 21 | 26 | 74 | -48 | 20 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation