Kết quả Gareji Sagarejo vs Merani Martvili, 18h00 ngày 27/10
Kết quả Gareji Sagarejo vs Merani Martvili
Nhận định Gareji Sagarejo vs Merani Martvili, vòng 2 Hạng 2 Gruzia 18h00 27/10/2023
Đối đầu Gareji Sagarejo vs Merani Martvili
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
Phong độ Merani Martvili gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/10/202318:00
-
Merani Martvili 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.85+2
0.95O 3.25
0.82U 3.25
0.971
1.20X
5.752
9.50Hiệp 1-1
1.04+1
0.72O 1.5
0.86U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gareji Sagarejo vs Merani Martvili
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Georgia 2023 » vòng 31
-
Gareji Sagarejo vs Merani Martvili: Diễn biến chính
-
8'Papava L. (Assist:Beka Gabiskiria)1-0
-
16'Giorgi Kharebashvili (Assist:Papava L.)2-0
-
29'Papava L. (Assist:Giorgi Kharebashvili)3-0
-
32'3-0Baghishvili N.
-
53'Giorgi Kharebashvili4-0
-
58'Giorgi Kharebashvili (Assist:Beka Gabiskiria)5-0
-
66'5-1Lezhava G. (Assist:Laghadze B.)
-
68'Lomtadze D. (Assist:Papava L.)6-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Gareji Sagarejo vs Merani Martvili: Số liệu thống kê
-
Gareji SagarejoMerani Martvili
-
9Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
24Tổng cú sút6
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài2
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
108Pha tấn công86
-
-
80Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 32 | 17 | 8 | 7 | 68 | 40 | 28 | 59 | T T T H H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 32 | 18 | 5 | 9 | 57 | 34 | 23 | 59 | B T B T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 17 | 3 | 12 | 57 | 35 | 22 | 54 | T T T B T B |
4 | Spaeri FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T H B B T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 54 | -10 | 45 | B B B H H H |
6 | Aragvi Dusheti | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 42 | B B B T B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 32 | 10 | 11 | 11 | 46 | 48 | -2 | 41 | B H T H B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 10 | 8 | 14 | 46 | 52 | -6 | 38 | T T B H B B |
9 | Shturmi | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 45 | -9 | 38 | T B T T T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 32 | 4 | 8 | 20 | 26 | 72 | -46 | 20 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation