Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi, 16h00 ngày 09/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2023 » vòng

  • FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Lasha Menteshashvili
  • 26'
    0-1
    goal Tornike Molashvili (Assist:Luka Kekelidze)
  • 43'
    0-2
    goal Nikoloz Basheleishvili (Assist:Lasha Menteshashvili)
  • 48'
    Nika Toroshelidze goal 
    1-2
  • 50'
    1-3
    goal Lasha Ozbetelashvili (Assist:Giorgi Gabadze)
  • 80'
    Nika Japaridze goal 
    2-3
  • 84'
    2-3
    Levan Tandilashvili
  • 84'
    Nakano Y. (Assist:Giorgi Talakhadze) goal 
    3-3
  • 86'
    Nakano Y. goal 
    4-3
  • 90'
    4-3
    Lasha Kalandadze
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi: Số liệu thống kê

  • FC Metalurgi Rustavi
    Lokomotiv Tbilisi
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gareji Sagarejo 35 19 9 7 77 44 33 66 H H T H T T
2 FC Metalurgi Rustavi 35 19 5 11 59 40 19 62 T T T B B T
3 FC Sioni Bolnisi 35 19 4 12 64 39 25 61 B T B H T T
4 Lokomotiv Tbilisi 35 13 11 11 50 49 1 50 H B T T T T
5 Aragvi Dusheti 35 14 6 15 50 49 1 48 T B T T T B
6 Spaeri FC 35 13 9 13 44 46 -2 48 B T H B B B
7 Dinamo Tbilisi II 35 14 6 15 48 60 -12 48 H H H T B B
8 Shturmi 35 12 8 15 41 48 -7 44 T T B T B T
9 WIT Georgia Tbilisi 35 11 8 16 48 56 -8 41 H B B B T B
10 Kolkheti 1913 Poti 35 4 8 23 29 79 -50 20 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation