Kết quả FC Merani Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti, 18h20 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2023 » vòng 31

  • FC Merani Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goal Suladze A.
  • 56'
    Kochakidze M. (Assist:Osidze L.) goal 
    1-1
  • 64'
    Arveladze N.
    1-1
  • 64'
    1-1
    Malikshokh Rasulov
  • 70'
    1-1
    Ambroladze G.
  • 79'
    1-1
    Gogenia L.
  • 88'
    Shengelia D.
    1-1
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • FC Merani Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti: Số liệu thống kê

  • FC Merani Tbilisi
    Kolkheti 1913 Poti
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gareji Sagarejo 31 16 8 7 63 39 24 56 T T T T H H
2 FC Metalurgi Rustavi 31 17 5 9 52 34 18 56 B B T B T T
3 FC Sioni Bolnisi 31 17 3 11 56 33 23 54 B T T T B T
4 Spaeri FC 31 13 8 10 41 40 1 47 T T H B B T
5 Dinamo Tbilisi II 31 13 5 13 44 54 -10 44 T B B B H H
6 Aragvi Dusheti 31 11 6 14 46 48 -2 39 H B B B T B
7 Lokomotiv Tbilisi 31 9 12 10 44 46 -2 39 H B H T H B
8 WIT Georgia Tbilisi 31 10 8 13 46 51 -5 38 T T T B H B
9 Shturmi 31 9 9 13 34 40 -6 36 B T B T T T
10 Kolkheti 1913 Poti 31 4 8 19 26 67 -41 20 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation