Kết quả FC Merani Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti, 18h20 ngày 27/10
Kết quả FC Merani Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti
Nhận định Merani Tbilisi vs Kolkheti Khobi, vòng 2 Hạng 2 Gruzia 18h00 ngày 27/10/2023
Đối đầu FC Merani Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti
Phong độ FC Merani Tbilisi gần đây
Phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/10/202318:20
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.90-2
0.90O 3.5
0.95U 3.5
0.851
11.00X
6.002
1.18Hiệp 1+0.5
0.92-0.5
0.84O 1.25
0.89U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Merani Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Georgia 2023 » vòng 31
-
FC Merani Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti: Diễn biến chính
-
22'0-1Suladze A.
-
56'Kochakidze M. (Assist:Osidze L.)1-1
-
64'Arveladze N.1-1
-
64'1-1Malikshokh Rasulov
-
70'1-1Ambroladze G.
-
79'1-1Gogenia L.
-
88'Shengelia D.1-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Merani Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti: Số liệu thống kê
-
FC Merani TbilisiKolkheti 1913 Poti
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
64Pha tấn công76
-
-
39Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 32 | 17 | 8 | 7 | 68 | 40 | 28 | 59 | T T T H H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 32 | 18 | 5 | 9 | 57 | 34 | 23 | 59 | B T B T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 17 | 3 | 12 | 57 | 35 | 22 | 54 | T T T B T B |
4 | Spaeri FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T H B B T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 54 | -10 | 45 | B B B H H H |
6 | Aragvi Dusheti | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 42 | B B B T B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 32 | 10 | 11 | 11 | 46 | 48 | -2 | 41 | B H T H B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 10 | 8 | 14 | 46 | 52 | -6 | 38 | T T B H B B |
9 | Shturmi | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 45 | -9 | 38 | T B T T T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 32 | 4 | 8 | 20 | 26 | 72 | -46 | 20 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation