Kết quả FC Merani Tbilisi vs FC Kolkheti Poti, 18h00 ngày 21/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2023 » vòng 30

  • FC Merani Tbilisi vs FC Kolkheti Poti: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Kharshiladze B. (Assist:Gvasalia D.)
  • 17'
    Satseradze A.
    0-1
  • 18'
    0-2
    goal Mamia Gavashelishvili (Assist:Giorgi Akhaladze)
  • 27'
    0-3
    goal Erekle Jijavadze
  • 37'
    0-4
    Osidze L.(OW)
  • 43'
    0-4
    Gvasalia D.
  • 43'
    Failodze D.
    0-4
  • 44'
    0-5
    goal Lasha Kokhreidze
  • 84'
    0-6
    goal Giorgi Akhaladze
  • 87'
    0-7
    goal Gogichaishvili D.
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • FC Merani Tbilisi vs FC Kolkheti Poti: Số liệu thống kê

  • FC Merani Tbilisi
    FC Kolkheti Poti
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    12
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gareji Sagarejo 31 16 8 7 63 39 24 56 T T T T H H
2 FC Metalurgi Rustavi 31 17 5 9 52 34 18 56 B B T B T T
3 FC Sioni Bolnisi 31 17 3 11 56 33 23 54 B T T T B T
4 Spaeri FC 31 13 8 10 41 40 1 47 T T H B B T
5 Dinamo Tbilisi II 31 13 5 13 44 54 -10 44 T B B B H H
6 Aragvi Dusheti 31 11 6 14 46 48 -2 39 H B B B T B
7 Lokomotiv Tbilisi 31 9 12 10 44 46 -2 39 H B H T H B
8 WIT Georgia Tbilisi 31 10 8 13 46 51 -5 38 T T T B H B
9 Shturmi 31 9 9 13 34 40 -6 36 B T B T T T
10 Kolkheti 1913 Poti 31 4 8 19 26 67 -41 20 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation