Kết quả Dinamo Tbilisi II vs FC Kolkheti Poti, 21h00 ngày 03/11
Kết quả Dinamo Tbilisi II vs FC Kolkheti Poti
Nhận định Dinamo Tbilisi II vs Kolkheti Poti, vòng 32 giải Hạng 2 Georgia 21h00 ngày 3/11
Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs FC Kolkheti Poti
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/11/202321:00
-
FC Kolkheti Poti 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
0.90O 3.25
0.82U 3.25
0.981
3.25X
3.752
1.85Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.02O 1.5
1.04U 1.5
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi II vs FC Kolkheti Poti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Georgia 2023 » vòng 32
-
Dinamo Tbilisi II vs FC Kolkheti Poti: Diễn biến chính
-
1'Kverenchkhiladze S.0-0
-
18'0-1Erekle Jijavadze
-
39'0-2Iakobidze I.(OW)
-
57'Aptsiauri O.0-2
-
63'0-2Kharebava G.
-
74'0-2Yaroslav Kotlyarov
-
82'0-2Gvasalia D.
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi II vs FC Kolkheti Poti: Số liệu thống kê
-
Dinamo Tbilisi IIFC Kolkheti Poti
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
155Pha tấn công117
-
-
75Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 32 | 17 | 8 | 7 | 68 | 40 | 28 | 59 | T T T H H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 32 | 18 | 5 | 9 | 57 | 34 | 23 | 59 | B T B T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 17 | 3 | 12 | 57 | 35 | 22 | 54 | T T T B T B |
4 | Spaeri FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T H B B T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 54 | -10 | 45 | B B B H H H |
6 | Aragvi Dusheti | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 42 | B B B T B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 32 | 10 | 11 | 11 | 46 | 48 | -2 | 41 | B H T H B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 10 | 8 | 14 | 46 | 52 | -6 | 38 | T T B H B B |
9 | Shturmi | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 45 | -9 | 38 | T B T T T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 32 | 4 | 8 | 20 | 26 | 72 | -46 | 20 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation