Kết quả Aragvi Dusheti vs Sabutaroti billisse B, 16h00 ngày 16/12
Kết quả Aragvi Dusheti vs Sabutaroti billisse B
Đối đầu Aragvi Dusheti vs Sabutaroti billisse B
Phong độ Aragvi Dusheti gần đây
Phong độ Sabutaroti billisse B gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/12/202416:00
-
Aragvi Dusheti 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
0.98O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.50X
3.502
6.00Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.73O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aragvi Dusheti vs Sabutaroti billisse B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng
-
Aragvi Dusheti vs Sabutaroti billisse B: Diễn biến chính
-
28'Kichi Meliava0-0
-
44'0-0Iuri Tabatadze
-
53'0-0Giorgi Tabatadze
-
72'0-1Givi Khachidze
-
75'Tengiz Bregvadze0-1
-
87'Luka Nanava0-1
-
90'Tengiz Bregvadze0-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Aragvi Dusheti vs Sabutaroti billisse B: Số liệu thống kê
-
Aragvi DushetiSabutaroti billisse B
-
4Phạt góc0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
106Pha tấn công129
-
-
79Tấn công nguy hiểm75
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation