Kết quả Aragvi Dusheti vs Lokomotiv Tbilisi, 19h00 ngày 22/04
Kết quả Aragvi Dusheti vs Lokomotiv Tbilisi
Nhận định Aragvi Dusheti vs Lokomotiv Tbilisi, 19h00 ngày 22/4
Phong độ Aragvi Dusheti gần đây
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
-
Thứ hai, Ngày 22/04/202419:00
-
Aragvi Dusheti 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
0.95O 2.75
0.84U 2.75
0.921
1.80X
3.752
3.40Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aragvi Dusheti vs Lokomotiv Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 8
-
Aragvi Dusheti vs Lokomotiv Tbilisi: Diễn biến chính
-
16'0-0Giorgi Gabadze
-
36'Revaz Getsadze0-0
-
37'0-1Nikoloz Basheleishvili
-
40'0-1Vasil Khositashvili
-
66'0-1Dato Bukiya
-
68'Giga Ambroladze (Assist:Tengiz Bregvadze)1-1
-
72'Tengiz Bregvadze2-1
-
73'2-1Mikheil Basheleishvili
-
75'Koba Keburia (Assist:Giga Ambroladze)3-1
-
81'Luka Nanava3-1
-
86'3-1Luka Kekelidze
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Aragvi Dusheti vs Lokomotiv Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Aragvi DushetiLokomotiv Tbilisi
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
6Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài10
-
-
126Pha tấn công110
-
-
69Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 33 | 17 | 9 | 7 | 70 | 42 | 28 | 60 | T T H H T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 33 | 18 | 5 | 10 | 57 | 35 | 22 | 59 | T B T T T B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 33 | 17 | 4 | 12 | 59 | 37 | 22 | 55 | T T B T B H |
4 | Spaeri FC | 33 | 13 | 9 | 11 | 41 | 41 | 0 | 48 | H B B T H B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 33 | 14 | 6 | 13 | 46 | 55 | -9 | 48 | B B H H H T |
6 | Aragvi Dusheti | 33 | 13 | 6 | 14 | 49 | 48 | 1 | 45 | B B T B T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 33 | 11 | 11 | 11 | 47 | 48 | -1 | 44 | H T H B T T |
8 | Shturmi | 33 | 11 | 8 | 14 | 37 | 45 | -8 | 41 | B T T T B T |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 33 | 10 | 8 | 15 | 47 | 54 | -7 | 38 | T B H B B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 33 | 4 | 8 | 21 | 26 | 74 | -48 | 20 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation