Đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Spaeri FC, 17h30 ngày 01/11
Kết quả WIT Georgia Tbilisi vs Spaeri FC
Đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Spaeri FC
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
Phong độ Spaeri FC gần đây
VĐQG Georgia 2024: WIT Georgia Tbilisi vs Spaeri FC
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/11/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Spaeri FC trước đây
-
27/08/2024Spaeri FC2 - 0WIT Georgia Tbilisi0 - 0L
-
19/05/2024WIT Georgia Tbilisi1 - 2Spaeri FC1 - 0L
-
01/04/2024Spaeri FC1 - 1WIT Georgia Tbilisi0 - 0D
-
09/11/2023WIT Georgia Tbilisi1 - 0Spaeri FC0 - 0W
-
29/08/2023Spaeri FC2 - 2WIT Georgia Tbilisi0 - 0D
-
23/05/2023WIT Georgia Tbilisi2 - 2Spaeri FC1 - 1D
-
07/04/2023Spaeri FC5 - 2WIT Georgia Tbilisi3 - 0L
-
23/10/2022Spaeri FC4 - 0WIT Georgia Tbilisi1 - 0L
-
28/08/2022WIT Georgia Tbilisi1 - 5Spaeri FC0 - 2L
-
17/05/2022Spaeri FC3 - 1WIT Georgia Tbilisi1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Spaeri FC
- Thống kê lịch sử đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Spaeri FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Spaeri FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Spaeri FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
WIT Georgia Tbilisi (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
WIT Georgia Tbilisi (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận WIT Georgia Tbilisi thắng
Bại: là số trận WIT Georgia Tbilisi thua
Thắng: là số trận WIT Georgia Tbilisi thắng
Bại: là số trận WIT Georgia Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội WIT Georgia Tbilisi và Spaeri FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 30 | 16 | 7 | 7 | 61 | 37 | 24 | 55 | B T T T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 30 | 16 | 5 | 9 | 49 | 34 | 15 | 53 | T B B T B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 30 | 16 | 3 | 11 | 49 | 33 | 16 | 51 | B B T T T B |
4 | Spaeri FC | 30 | 12 | 8 | 10 | 38 | 39 | -1 | 44 | T T T H B B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 30 | 13 | 4 | 13 | 42 | 52 | -10 | 43 | B T B B B H |
6 | Aragvi Dusheti | 30 | 11 | 6 | 13 | 46 | 45 | 1 | 39 | T H B B B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 30 | 9 | 11 | 10 | 43 | 45 | -2 | 38 | T H B H T H |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 48 | -3 | 38 | H T T T B H |
9 | Shturmi | 30 | 9 | 8 | 13 | 33 | 39 | -6 | 35 | H B T B T T |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 30 | 4 | 8 | 18 | 26 | 60 | -34 | 20 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: